ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B004 | NGUYỄN HỒNG | AN | 18/07/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IM002 | LÊ THỊ BẢO | CẦM | 22/09/2004 | 22IM | ||||
3 | 22DA008 | MAI THANH | CHÂU | 05/07/2004 | 22DA | ||||
4 | 22EL072 | ĐẶNG THỊ NGỌC | DIỄM | 30/06/2004 | 22EL2 | ||||
5 | 22BA011 | ĐỖ THỊ NGỌC | DIỄM | 02/05/2004 | 22BA | ||||
6 | 22IM004 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 29/01/2004 | 22IM | ||||
7 | 22DM018 | NGUYỄN HOÀNG | DUYÊN | 05/01/2004 | 22DM | ||||
8 | 22IT.B049 | ĐOÀN MINH | ĐĂNG | 02/05/2004 | 22IRB | ||||
9 | 22IT.B040 | BÙI QUỐC | ĐẠT | 20/06/2004 | 22SE1B | ||||
10 | 22IT061 | NGUYỄN HỒ THÀNH | ĐẠT | 26/04/2004 | 22SE2 | ||||
11 | 22BA014 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 14/01/2004 | 22BA | ||||
12 | 22CE024 | HOÀNG THANH | ĐỨC | 08/04/2004 | 22IC | ||||
13 | 22IM005 | HOÀNG LỆ | GIANG | 29/07/2003 | 22IM | ||||
14 | 22DA017 | LÊ HOÀ | GIANG | 21/06/2004 | 22DA | ||||
15 | 22IM006 | PHAN THỊ THU | HÀ | 15/07/2004 | 22IM | ||||
16 | 22IT.B063 | NGUYỄN BÁ | HẢI | 29/10/2004 | 22SE1B | ||||
17 | 23IT.B053 | Phan Minh | Hiền | 12/08/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 22DM033 | TRƯƠNG VĂN NHẤT | HOÀNG | 21/11/2004 | 22DM | ||||
19 | 22EF017 | NGUYỄN THỊ KIỀU | HOANH | 08/02/2004 | 22EF | ||||
20 | 22IT123 | TRẦN CÔNG | HƯNG | 23/02/2004 | 22SE2 | ||||
21 | 22EF021 | TRƯƠNG THỊ | HƯƠNG | 30/01/2004 | 22EF | ||||
22 | 22CE.B011 | DƯƠNG QUANG | HUY | 29/04/2004 | 22IC | ||||
23 | 22IT.B137 | VÕ BÌNH | MINH | 12/10/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 22IM014 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MY | 31/08/2004 | 22IM | ||||
25 | 22EF034 | HUỲNH THỊ NGỌC | NGHI | 01/12/2004 | 22EF | ||||
26 | 22DM064 | LÊ PHAN ÁNH | NGỌC | 04/10/2004 | 22DM | ||||
27 | 22EF036 | NGUYỄN BÍCH | NGỌC | 20/11/2004 | 22EF | ||||
28 | 22DM066 | PHẠM THỊ HOÀI | NGỌC | 10/07/2004 | 22DM | ||||
29 | 22DA055 | ĐINH VĂN | NHÂN | 10/10/2004 | 22NS | ||||
30 | 22IT.EB066 | TRẦN MINH | QUỐC | 09/01/2004 | 22ITe | ||||
31 | 22EL040 | ĐINH THỊ | QUÝ | 07/11/2004 | 22EL1 | ||||
32 | 22IT.EB067 | HỒ VIẾT | QUÝ | 24/03/2004 | 22ITe | ||||
33 | 22EF043 | NGUYỄN VY DIỄM | QUỲNH | 28/02/2004 | 22EF | ||||
34 | 22EF044 | BÙI THỊ | SEN | 01/04/2004 | 22EF | ||||
35 | 22EL047 | NGUYỄN THỊ THU | SƯƠNG | 29/09/2004 | 22EL1 | ||||
36 | 22IT250 | NGUYỄN NGỌC | SỸ | 27/06/2004 | 22SE2 | ||||
37 | 22IT260 | PHAN NHẬT | TÂN | 29/09/2004 | 22SE2 | ||||
38 | 22DM083 | VÕ THỊ | THẮM | 16/07/2004 | 22DM | ||||
39 | 22BA097 | TRẦN THỊ LỆ | THẢO | 22/11/2004 | 22BA | ||||
40 | 22DM086 | LÊ THỊ ANH | THI | 21/07/2004 | 22DM | ||||
41 | 22NS070 | VÕ ĐỨC | THỐNG | 01/01/2004 | 22NS | ||||
42 | 22EL055 | NGUYỄN ANH | THƯ | 04/10/2004 | 22EL1 | ||||
43 | 22DM095 | NGUYỄN THỊ BÍCH | TIÊN | 16/06/2004 | 22DM | ||||
44 | 22EF052 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 29/05/2004 | 22EF | ||||
45 | 22IT.B218 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 06/09/2004 | 22SE1B | ||||
46 | 22EL061 | LÊ QUỐC | TRIỀU | 21/10/2004 | 22EL1 | ||||
47 | 22IM032 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | 31/05/2004 | 22IM |