ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22EL070 | LÊ THỊ | BI | 20/10/2004 | 22EL2 | ||||
2 | 22ET012 | TRẦN THỊ NGỌC | HIỀN | 04/03/2004 | 22ET | ||||
3 | 22IT.B087 | LÊ VĂN | HỌC | 23/04/2004 | 22SE1B | ||||
4 | 22IT.EB029 | LƯƠNG TẤN | HUY | 06/03/2004 | 22ITe | ||||
5 | 22BA032 | PHẠM ĐĂNG | KHOA | 27/06/2004 | 22BA | ||||
6 | 22BA035 | HỒ ĐẮC | LÂM | 09/04/2004 | 22BA | ||||
7 | 23DM063 | Trần Phương | Mai | 04/12/2005 | 23DM2 | ||||
8 | 22BA068 | BÙI THỊ YẾN | NHI | 24/09/2004 | 22BA | ||||
9 | 22BA072 | HOÀNG THỊ HỒNG | NHUNG | 10/01/2004 | 22BA | ||||
10 | 23DM090 | Huỳnh Thị Phương | Oanh | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
11 | 22BA080 | HOÀNG THỊ | PHƯƠNG | 03/07/2003 | 22BA | ||||
12 | 22CE066 | LÊ MINH | QUÂN | 28/04/2004 | 22IC | ||||
13 | 22CE068 | TRẦN MINH | QUÂN | 15/02/2004 | 22IC | ||||
14 | 22NS052 | NGUYỄN HUỲNH | QUANG | 01/12/2004 | 22NS | ||||
15 | 22CE.B023 | LÂM BẢO | QUYỀN | 12/02/2004 | 22ES | ||||
16 | 21IT510 | BÙI CÔNG | SÁNG | 17/09/2003 | 21SE5 | ||||
17 | 22IT249 | NGÔ VĂN | SĨ | 29/08/2004 | 22MC | ||||
18 | 22IT.B178 | DƯƠNG ĐÌNH | SƠN | 03/01/2004 | 22MCB | ||||
19 | 22BA088 | PHẠM CHÍ | TÀI | 18/02/2004 | 22BA | ||||
20 | 22IT255 | VÕ NGUYỄN TẤN | TÀI | 25/08/2004 | 22GIT | ||||
21 | 22ET036 | LÊ THỊ MỸ | TÂM | 30/03/2004 | 22ET | ||||
22 | 22EL111 | LƯƠNG THỊ MINH | TÂM | 11/12/2004 | 22EL2 | ||||
23 | 23DM112 | Nguyễn Thị Ngân | Tâm | 08/01/2005 | 23DM2 | ||||
24 | 22BA091 | TRẦN VŨ NGỌC | TÂN | 02/11/2004 | 22BA | ||||
25 | 22CE.B028 | HỨA QUANG | THÀNH | 26/03/2004 | 22IC | ||||
26 | 22CE.B029 | NGUYỄN ĐỨC | THẠO | 07/06/2004 | 22IC | ||||
27 | 22IT.B202 | NGUYỄN QUANG | THUẬN | 12/06/2004 | 22KIT | ||||
28 | 22BA108 | LÊ THỊ THU | TRANG | 01/01/2004 | 22BA | ||||
29 | 22EL125 | TRỊNH HOÀNG | TÙNG | 06/04/2001 | 22EL2 | ||||
30 | 22BA117 | LÊ NHẬT PHƯƠNG | UYÊN | 16/05/2004 | 22BA | ||||
31 | 22ET060 | LÊ THỊ LAN | VI | 25/11/2004 | 22ET | ||||
32 | 22BA120 | NGUYỄN QUỐC | VIỆT | 26/12/2004 | 22BA |