ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT039 | NGUYỄN MINH | CÔNG | 15/12/2004 | 22SE2 | ||||
2 | 22EL003 | TRẦN THỊ THÚY | DIỄM | 16/01/2004 | 22EL1 | ||||
3 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 22EL004 | HÀ MỸ | DUYÊN | 11/10/2004 | 22EL1 | ||||
5 | 22IT084 | NGUYỄN ĐỨC BẢO | HIỆP | 12/06/2004 | 22SE2 | ||||
6 | 22EL078 | TRẦN MINH | HIẾU | 26/06/2004 | 22EL2 | ||||
7 | 22BA026 | PHẠM THỊ KIM | HOANH | 04/07/2004 | 22BA | ||||
8 | 20IT493 | Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | ||||
9 | 22ET020 | PHAN NỮ KIM | MINH | 04/11/2004 | 22ET | ||||
10 | 22IT.B140 | ĐẶNG SỸ HOÀI | NAM | 19/04/2004 | 22IRB | ||||
11 | 22IT.EB053 | HUỲNH THANH | NAM | 03/05/2004 | 22KIT | ||||
12 | 22ET028 | TRẦN THỊ THẢO | NGUYÊN | 11/06/2004 | 22ET | ||||
13 | 22IT201 | NGÔ VĂN | NHÂN | 20/03/2004 | 22IR | ||||
14 | 22IT.B153 | HỒ ĐẮC MINH | NHẬT | 29/01/2004 | 22SE2B | ||||
15 | 22BA073 | TRƯƠNG THỊ | NHUNG | 19/03/2004 | 22BA | ||||
16 | 22AD039 | MAI QUANG | PHƯỚC | 28/08/2004 | 22AD | ||||
17 | 22IT.B169 | TRẦN MINH | QUÂN | 12/07/2003 | 22SE1B | ||||
18 | 21ET038 | HUỲNH NGUYỄN ANH | QUỐC | 07/08/2003 | 21ET | ||||
19 | 22EL049 | NGUYỄN THỊ MINH | THANH | 04/08/2004 | 22EL1 | ||||
20 | 22EL117 | LÊ NGỌC ANH | THƯ | 21/02/2004 | 22EL2 | ||||
21 | 22IT289 | NGUYỄN THÀNH | THUẬN | 17/02/2004 | 22IR | ||||
22 | 22IT.B210 | HÀ VĂN | TIẾN | 21/10/2004 | 22KIT | ||||
23 | 22IT336 | ĐẶNG TRẦN | UY | 10/04/2004 | 22IR | ||||
24 | 22IT342 | LƯU QUANG | VŨ | 17/07/2003 | 22IR | ||||
25 | 22EL134 | PHẠM THỊ YẾN | VY | 14/03/2004 | 22EL2 |