ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lập trình di động (1)_GIT_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT008 | TẠ QUANG | ANH | 29/10/2004 | 22GIT | ||||
2 | 22IT015 | HỒ QUỐC | BẢO | 09/06/2004 | 22GIT | ||||
3 | 22IT020 | TRẦN NGUYỄN NGỌC | BẢO | 20/10/2004 | 22GIT | ||||
4 | 22IT027 | NGUYỄN THANH | BÌNH | 06/04/2004 | 22GIT | ||||
5 | 22IT034 | PHAN THỊ | CHI | 21/07/2004 | 22GIT | ||||
6 | 22IT048 | HOÀNG CÔNG TRÍ | DŨNG | 17/10/2004 | 22GIT | ||||
7 | 22IT050 | NGUYỄN TRÍ | DŨNG | 16/07/2004 | 22GIT | ||||
8 | 22IT051 | ĐÀO KHÁNH | DUY | 17/09/2004 | 22GIT | ||||
9 | 22IT060 | NGUYỄN ĐỨC | ĐẠT | 05/09/2004 | 22GIT | ||||
10 | 22IT070 | VÕ HỒNG | ĐỨC | 27/02/2004 | 22GIT | ||||
11 | 22IT073 | NGUYỄN THỊ HOÀI | HÀ | 05/09/2004 | 22GIT | ||||
12 | 22IT096 | LÊ VĂN NHẬT | HOÀNG | 01/01/2004 | 22KIT | ||||
13 | 22IT099 | NGUYỄN VĂN GIA | HOÀNG | 01/01/2004 | 22GIT | ||||
14 | 22IT101 | PHAN NGUYỄN HUY | HOÀNG | 14/05/2004 | 22GIT | ||||
15 | 22IT105 | VÕ VĂN | HOÀNG | 07/02/2004 | 22GIT | ||||
16 | 22IT111 | HỒ THANH | HUY | 13/02/2004 | 22GIT | ||||
17 | 22IT112 | HỒ VĂN | HUY | 27/08/2004 | 22GIT | ||||
18 | 22IT139 | LÊ VĂN | KHANH | 25/10/2004 | 22GIT | ||||
19 | 22IT150 | NGUYỄN THỊ | LAN | 18/04/2004 | 22GIT | ||||
20 | 22IT153 | VÕ THỊ THÚY | LÀNH | 16/05/2004 | 22GIT | ||||
21 | 22IT156 | TRƯƠNG NGỌC KHÁNH | LINH | 03/12/2004 | 22KIT | ||||
22 | 22IT161 | PHAN THÀNH | LỘC | 26/03/2004 | 22GIT | ||||
23 | 22IT173 | NGUYỄN VÕ VĂN | MẪN | 16/05/2004 | 22GIT | ||||
24 | 22IT176 | VÕ VĂN | MINH | 17/08/2004 | 22GIT | ||||
25 | 22IT180 | NGUYỄN LÊ CHÂU | NGÂN | 12/01/2004 | 22GIT | ||||
26 | 22IT197 | LÊ QUANG | NHÃ | 13/08/2004 | 22GIT | ||||
27 | 22IT198 | HỒ SỸ BẢO | NHÂN | 22/11/2004 | 22GIT | ||||
28 | 22IT203 | TRẦN HIẾU | NHÂN | 04/03/2004 | 22GIT | ||||
29 | 22IT221 | NGUYỄN XUÂN | PHONG | 23/01/2004 | 22GIT | ||||
30 | 22IT222 | VÕ THANH | PHONG | 22/05/2004 | 22GIT | ||||
31 | 22IT226 | LÊ ĐÌNH | PHÚC | 03/12/2004 | 22GIT | ||||
32 | 22IT237 | TRẦN BẢO | QUÂN | 19/12/2004 | 22GIT | ||||
33 | 22IT232 | VŨ HỮU MINH | QUANG | 21/06/2004 | 22GIT | ||||
34 | 22IT239 | HOÀNG TẤN PHÚ | QUỐC | 02/01/2004 | 22KIT | ||||
35 | 22IT242 | HOÀNG MINH | QUÝ | 02/01/2004 | 22GIT | ||||
36 | 22IT245 | LƯU HÀ NHẬT | QUỲNH | 30/10/2004 | 22GIT | ||||
37 | 22IT255 | VÕ NGUYỄN TẤN | TÀI | 25/08/2004 | 22GIT | ||||
38 | 22IT257 | CAO ĐỨC | TÂM | 19/05/2004 | 22GIT | ||||
39 | 22IT259 | TRƯƠNG HUỲNH MỸ | TÂM | 02/07/2004 | 22KIT | ||||
40 | 22IT266 | MAI PHƯỚC | THÀNH | 28/03/2004 | 22GIT | ||||
41 | 22IT274 | NGUYỄN THỊ CHÂU | THI | 17/04/2004 | 22GIT | ||||
42 | 22IT276 | HUỲNH NGỌC | THIỆN | 13/12/2004 | 22GIT | ||||
43 | 22IT279 | MAI ĐÌNH GIA | THỊNH | 02/08/2004 | 22GIT | ||||
44 | 22IT280 | NGUYỄN PHÚ | THỊNH | 27/07/2004 | 22GIT | ||||
45 | 22IT305 | NGUYỄN HUYỀN | TRANG | 05/06/2004 | 22GIT | ||||
46 | 22IT316 | BÙI ĐÌNH | TRUNG | 07/04/2004 | 22GIT | ||||
47 | 22IT317 | ĐỖ QUANG | TRUNG | 15/12/2004 | 22GIT | ||||
48 | 22IT320 | HỒ VĂN NHẬT | TRƯỜNG | 03/12/2004 | 22SE1B | ||||
49 | 22IT319 | NGUYỄN THÀNH | TRƯƠNG | 08/11/2004 | 22GIT | ||||
50 | 22IT339 | NGUYỄN THANH | VIỆT | 15/04/2004 | 22GIT |