ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT008 | TẠ QUANG | ANH | 29/10/2004 | 22GIT | ||||
2 | 22IT.B032 | ĐỖ TRUNG | DŨNG | 03/10/2004 | 22GIT | ||||
3 | 22IT.B046 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | 29/12/2003 | 22KIT | ||||
4 | 22IT073 | NGUYỄN THỊ HOÀI | HÀ | 05/09/2004 | 22GIT | ||||
5 | 22IT.B067 | NGUYỄN THÚY | HẰNG | 04/12/2004 | 22GIT | ||||
6 | 22IT.B078 | BÙI THỊ PHƯƠNG | HOA | 21/06/2004 | 22GIT | ||||
7 | 22IT096 | LÊ VĂN NHẬT | HOÀNG | 01/01/2004 | 22KIT | ||||
8 | 22IT.B086 | NGUYỄN THỊ HUY | HOÀNG | 01/01/2004 | 22GIT | ||||
9 | 22IT099 | NGUYỄN VĂN GIA | HOÀNG | 01/01/2004 | 22GIT | ||||
10 | 22IT.B100 | NGUYỄN VIỆT | HƯNG | 01/05/2004 | 22KIT | ||||
11 | 22IT.B091 | ĐẶNG HÀ QUANG | HUY | 16/03/2003 | 22GIT | ||||
12 | 22IT112 | HỒ VĂN | HUY | 27/08/2004 | 22GIT | ||||
13 | 22IT139 | LÊ VĂN | KHANH | 25/10/2004 | 22GIT | ||||
14 | 22IT.B115 | TRẦN NHẬT | LAM | 21/04/2004 | 22GIT | ||||
15 | 22IT150 | NGUYỄN THỊ | LAN | 18/04/2004 | 22GIT | ||||
16 | 22IT153 | VÕ THỊ THÚY | LÀNH | 16/05/2004 | 22GIT | ||||
17 | 22IT176 | VÕ VĂN | MINH | 17/08/2004 | 22GIT | ||||
18 | 22IT.B150 | NGUYỄN MINH | NGUYỄN | 13/09/2004 | 22GIT | ||||
19 | 22IT.B157 | NGUYỄN QUANG | PHONG | 13/01/2004 | 22GIT | ||||
20 | 22IT221 | NGUYỄN XUÂN | PHONG | 23/01/2004 | 22GIT | ||||
21 | 22IT222 | VÕ THANH | PHONG | 22/05/2004 | 22GIT | ||||
22 | 22IT226 | LÊ ĐÌNH | PHÚC | 03/12/2004 | 22GIT | ||||
23 | 22IT237 | TRẦN BẢO | QUÂN | 19/12/2004 | 22GIT | ||||
24 | 22IT232 | VŨ HỮU MINH | QUANG | 21/06/2004 | 22GIT | ||||
25 | 22IT.B170 | LÊ TĂNG PHÚ | QUÝ | 01/05/2004 | 22GIT | ||||
26 | 22IT257 | CAO ĐỨC | TÂM | 19/05/2004 | 22GIT | ||||
27 | 22IT259 | TRƯƠNG HUỲNH MỸ | TÂM | 02/07/2004 | 22KIT | ||||
28 | 22IT.B184 | PHAN NGỌC | THẠCH | 01/06/2001 | 22KIT | ||||
29 | 22IT.B186 | NGUYỄN ĐINH DUY | THÁI | 04/02/2004 | 22GIT | ||||
30 | 22IT270 | TRƯƠNG CÔNG HOÀNG | THÀNH | 16/09/2004 | 22KIT |