ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (2)_GIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B007 | TRẦN PHƯƠNG HẢI | ANH | 21/07/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT015 | HỒ QUỐC | BẢO | 09/06/2004 | 22GIT | ||||
3 | 22IT020 | TRẦN NGUYỄN NGỌC | BẢO | 20/10/2004 | 22GIT | ||||
4 | 22IT027 | NGUYỄN THANH | BÌNH | 06/04/2004 | 22GIT | ||||
5 | 22IT048 | HOÀNG CÔNG TRÍ | DŨNG | 17/10/2004 | 22GIT | ||||
6 | 22IT064 | NGUYỄN VĂN | ĐIỀM | 09/09/2004 | 22GIT | ||||
7 | 22IT070 | VÕ HỒNG | ĐỨC | 27/02/2004 | 22GIT | ||||
8 | 22IT.B068 | TRẦN GIA | HÂN | 27/10/2004 | 22MCB | ||||
9 | 22IT.B073 | ĐẶNG TRUNG | HIẾU | 01/03/2004 | 22KIT | ||||
10 | 21IT547 | HOÀNG VĂN | HIẾU | 12/01/2003 | 21MC | ||||
11 | 22IT090 | PHẠM THANH | HIẾU | 06/09/2001 | 22GIT | ||||
12 | 22IT.B082 | LÊ VĂN | HOÀI | 07/12/2004 | 22GIT | ||||
13 | 22IT101 | PHAN NGUYỄN HUY | HOÀNG | 14/05/2004 | 22GIT | ||||
14 | 22IT105 | VÕ VĂN | HOÀNG | 07/02/2004 | 22GIT | ||||
15 | 21IT408 | TRƯƠNG KHẮC | HÙNG | 08/12/2003 | 21MC | ||||
16 | 22IT111 | HỒ THANH | HUY | 13/02/2004 | 22GIT | ||||
17 | 22DA030 | LÂM NHẬT | HUY | 08/01/2004 | 22DA | ||||
18 | 21IT411 | LÊ VĂN | HUY | 06/04/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 22IT116 | NGUYỄN VŨ | HUY | 01/04/2004 | 22KIT | ||||
20 | 22IT.B094 | PHAN MINH GIA | HUY | 01/06/2004 | 22GIT | ||||
21 | 22IT117 | TRẦN LÊ | HUY | 02/01/2003 | 22KIT | ||||
22 | 22IT136 | ĐẶNG TRƯỜNG | KHANG | 18/06/2004 | 22GIT | ||||
23 | 20BA259 | Trần Quốc | Lâm | 01/01/2002 | 20GBA | ||||
24 | 22IT155 | TRẦN THỊ MỸ | LINH | 01/08/2004 | 22GIT | ||||
25 | 22IT156 | TRƯƠNG NGỌC KHÁNH | LINH | 03/12/2004 | 22KIT | ||||
26 | 22IT161 | PHAN THÀNH | LỘC | 26/03/2004 | 22GIT | ||||
27 | 22IT180 | NGUYỄN LÊ CHÂU | NGÂN | 12/01/2004 | 22GIT | ||||
28 | 22IT190 | LÊ CÔNG | NGUYÊN | 16/05/2004 | 22KIT | ||||
29 | 22IT198 | HỒ SỸ BẢO | NHÂN | 22/11/2004 | 22GIT | ||||
30 | 22IT203 | TRẦN HIẾU | NHÂN | 04/03/2004 | 22GIT |