ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT003 | NGÔ HOÀNG | ANH | 25/08/2004 | 22MC | ||||
2 | 22IT012 | PHAN NGỌC | ẢNH | 29/01/2004 | 22MC | ||||
3 | 22CE006 | NGÔ XUÂN | BÁCH | 14/11/2004 | 22IC | ||||
4 | 22IT.B024 | TRƯƠNG THỊ KIM | CHI | 25/08/2004 | 22MCB | ||||
5 | 22CE012 | NGUYỄN LÊ TIẾN | CÔNG | 04/08/2004 | 22ES | ||||
6 | 22IT.B028 | TRỊNH THỊ | DIỄN | 17/03/2004 | 22MCB | ||||
7 | 22IT.EB010 | TRẦN NGUYỄN TRÍ | DŨNG | 19/09/2004 | 22ITe | ||||
8 | 22IT.B050 | LÊ THỊ NGỌC | ĐIỆP | 08/08/2004 | 22MCB | ||||
9 | 22CE027 | TRẦN HÀ | GIANG | 22/09/2004 | 22IC | ||||
10 | 22IT.B057 | NGUYỄN CHÂU QUỲNH | GIAO | 11/05/2004 | 22MCB | ||||
11 | 22IT.B059 | PHAN THỊ MỸ | HÀ | 03/01/2004 | 22SE2B | ||||
12 | 22IT.B066 | NGUYỄN THU | HẰNG | 09/04/2004 | 22MCB | ||||
13 | 22IT.EB020 | TRẦN HỮU | HIỆU | 06/10/2004 | 22ITe | ||||
14 | 22IT095 | BÙI MINH | HOÀNG | 22/04/2004 | 22MC | ||||
15 | 22IT.B088 | HUỲNH NGỌC DIỆU | HUỆ | 24/01/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22IT107 | ĐẶNG NGUYỄN CÔNG | HÙNG | 14/10/2004 | 22MC | ||||
17 | 22IT.B097 | CAO THỊ THU | HUYỀN | 05/09/2004 | 22SE1B | ||||
18 | 22IT.B109 | LÊ ANH | KHOA | 17/08/2004 | 22SE2B | ||||
19 | 22IT.B111 | ĐÀO THỊ | KHUYÊN | 31/07/2004 | 22SE1B | ||||
20 | 22IT.B129 | NGUYỄN THÀNH | LƯU | 26/11/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22NS034 | TRẦN CÔNG | MINH | 16/06/2004 | 22NS | ||||
22 | 22NS035 | TRẦN NHẬT | MINH | 31/03/2004 | 22NS | ||||
23 | 22IT.B138 | ĐẶNG TRÀ | MY | 04/10/2003 | 22SE1B | ||||
24 | 22IT.B142 | HÀ THỊ THÚY | NGA | 04/07/2004 | 22SE2B | ||||
25 | 22CE056 | NGUYỄN TUẤN | NGHIÊN | 10/12/2004 | 22IC | ||||
26 | 22NS043 | NGUYỄN THANH | NHẬT | 02/02/2004 | 22NS | ||||
27 | 22NS044 | TRẦN NHƠN | NHẬT | 08/12/2004 | 22NS | ||||
28 | 22IT214 | ĐẶNG VĂN | PHÁP | 06/04/2004 | 22MC | ||||
29 | 22CE062 | TRẦN ANH | PHÁT | 12/11/2004 | 22ES | ||||
30 | 22IT.B158 | NGUYỄN TUẤN | PHONG | 14/07/2004 | 22SE2B |