ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT002 | NGUYỄN DƯƠNG BÌNH | AN | 04/06/2004 | 22SE1 | ||||
2 | 22IT.B011 | PHẠM NGỌC THIÊN | ÂN | 03/01/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT.B014 | NGUYỄN NHẤT | BẢO | 26/01/2004 | 22SE1B | ||||
4 | 22IT.B015 | NGUYỄN PHƯỚC | BẢO | 11/09/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22IT022 | PHAN HOÀI | BÃO | 02/01/2004 | 22KIT | ||||
6 | 22IT.B019 | NGUYỄN DUY | BÌNH | 10/01/2004 | 22SE1B | ||||
7 | 21DA003 | HÀ NGỌC | CHIẾN | 02/05/2003 | 21DA | ||||
8 | 22IT038 | BÙI CÔNG | CHƯƠNG | 15/12/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22IT039 | NGUYỄN MINH | CÔNG | 15/12/2004 | 22SE2 | ||||
10 | 22NS005 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 27/01/2004 | 22NS | ||||
11 | 22IT.B035 | TRẦN HUỲNH ANH | DŨNG | 01/01/2004 | 22MCB | ||||
12 | 22IT.B047 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 16/09/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 22IT.EB014 | NGUYỄN THANH | ĐÔNG | 25/04/2004 | 22ITe | ||||
14 | 22IT085 | NGUYỄN | HIỆP | 24/08/2004 | 22SE1 | ||||
15 | 22IT084 | NGUYỄN ĐỨC BẢO | HIỆP | 12/06/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 22IT.B083 | ĐỖ TRUNG KHÁNH | HOÀNG | 20/05/2004 | 22SE1B | ||||
17 | 22IT126 | VÕ VĂN | HƯNG | 14/03/2004 | 22SE1 | ||||
18 | 22IT114 | LÊ NGỌC | HUY | 11/04/2004 | 22SE2 | ||||
19 | 22IT115 | LÊ VĂN | HUY | 11/08/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 21IT353 | NGUYỄN QUANG | HUY | 21/02/2003 | 21MC | ||||
21 | 22CE.B012 | PHAN KHẮC | HUY | 20/02/2004 | 22ES | ||||
22 | 22IT.EB033 | TRẦN VĂN NHẬT | HUY | 29/07/2004 | 22ITe | ||||
23 | 22IT120 | VÕ VĂN | HUY | 07/02/2004 | 22SE2 | ||||
24 | 22IT131 | TRẦN NHƯ | KHA | 12/08/2004 | 22SE2 | ||||
25 | 22IT135 | DƯƠNG MINH | KHANG | 06/03/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22IT140 | HỒ PHÚC | KHÁNH | 07/09/2004 | 22SE1 | ||||
27 | 22IT.B107 | PHAN HUY | KHÁNH | 04/01/2004 | 22MCB | ||||
28 | 22IT.B112 | ĐOÀN ANH | KIỆT | 02/07/2004 | 22MCB | ||||
29 | 22IT149 | PHẠM TẤN | LAM | 10/11/2004 | 22SE2 | ||||
30 | 22IT.EB049 | HỒ VĂN | LƯƠNG | 19/10/2004 | 22ITe | ||||
31 | 22IT.B135 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | 12/01/2004 | 22SE2B |