ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT206 | NGUYỄN TRUNG | NHẬT | 24/04/2004 | 22SE2 | ||||
2 | 21DA041 | MAI VĂN | PHÚ | 06/03/2003 | 21DA | ||||
3 | 22IT224 | HOÀNG LÂM | PHÚC | 03/08/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 20IT612 | Lê Đặng Văn | Phúc | 06/03/2002 | 20NS | ||||
5 | 22IT.B174 | NGUYỄN ĐĂNG ĐÔNG | RẠNG | 22/11/2004 | 22SE2B | ||||
6 | 21IT307 | NGUYỄN VĂN | SINH | 20/01/2003 | 21KIT | ||||
7 | 22IT256 | VÕ TÁ | TÀI | 01/03/2004 | 22MC | ||||
8 | 22IT.B208 | HUỲNH THỊ MINH | THƯ | 18/07/2004 | 22SE2B | ||||
9 | 22IT.B210 | HÀ VĂN | TIẾN | 21/10/2004 | 22KIT | ||||
10 | 22IT301 | PHẠM PHÚ MINH | TÍN | 27/12/2004 | 22SE1 | ||||
11 | 22IT313 | PHẠM MINH | TRÍ | 06/06/2004 | 22SE1 | ||||
12 | 22IT.B227 | LÊ BÁ | TRUNG | 26/06/2004 | 22MCB | ||||
13 | 22IT318 | NGUYỄN | TRUNG | 26/10/2004 | 22SE1 | ||||
14 | 22IT.B231 | NGUYỄN ĐẶNG BẢO | TRUNG | 25/10/2004 | 22KIT | ||||
15 | 22IT.B240 | LƯƠNG ĐÌNH | VĂN | 14/02/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22IT.B246 | TRỊNH QUANG | VINH | 07/06/2004 | 22SE2B |