ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (8) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B031 | DƯƠNG ANH | DŨNG | 08/06/2003 | 22IRB | ||||
2 | 22IT.B043 | NGÔ THÀNH | ĐẠT | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 21IT476 | LÊ VĂN | HAI | 03/01/2003 | 21KIT | ||||
4 | 22NS017 | CAO MẠNH | HẬU | 18/05/2004 | 22NS | ||||
5 | 22IT083 | HOÀNG HUY | HIỂN | 21/07/2004 | 22IR | ||||
6 | 22IT097 | MAI CÔNG | HOÀNG | 06/12/2004 | 22SE1 | ||||
7 | 21IT349 | TRẦN BÁ VIỆT | HOÀNG | 11/02/2003 | 21SE5 | ||||
8 | 22NS028 | NGUYỄN VIẾT | KHANG | 10/01/2004 | 22NS | ||||
9 | 22AD024 | PHẠM TRẦN DUY | KHANG | 21/10/2004 | 22AD | ||||
10 | 22IT.B108 | TRẦN LÊ HỮU | KHÁNH | 09/11/2004 | 22MCB | ||||
11 | 22IT.B110 | VÕ TÔ ĐÌNH | KHOA | 13/12/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 22CE045 | ĐÀO HOÀNG ĐỨC | KHÔI | 04/01/2004 | 22IC | ||||
13 | 22IT154 | NGUYỄN THANH | LÂN | 11/04/2004 | 22IR | ||||
14 | 22IT.B119 | NGUYỄN PHAN HẢI | LINH | 22/12/2004 | 22MCB | ||||
15 | 22IT162 | HỒ DUY | LỢI | 09/08/2004 | 22SE1 | ||||
16 | 22IT.B125 | PHẠM VĂN | LONG | 06/10/2004 | 22SE1B | ||||
17 | 22IT168 | NGUYỄN TIẾN | LƯƠNG | 10/06/2004 | 22SE2 | ||||
18 | 22IT.EB050 | TRẦN MẪN | MẪN | 16/09/2004 | 22ITe | ||||
19 | 22IT175 | NGUYỄN QUANG | MINH | 18/08/2004 | 22IR | ||||
20 | 22DA047 | TRẦN THỊ | MINH | 04/02/2004 | 22DA | ||||
21 | 22AD031 | NGUYỄN NGÔ TRÀ | MY | 20/07/2004 | 22KIT | ||||
22 | 22DA050 | TRẦN THỊ THU | NGÂN | 23/07/2004 | 22DA | ||||
23 | 22AD035 | NGUYỄN TRẦN HẠ | NHI | 05/09/2004 | 22KIT | ||||
24 | 22IT212 | HỒ THỊ CẨM | NHUNG | 09/09/2004 | 22MC | ||||
25 | 22DA057 | VÕ NGUYỄN ANH | PHÁP | 14/08/2004 | 22DA | ||||
26 | 22IT240 | LƯƠNG PHÚ | QUỐC | 20/11/2004 | 22IR | ||||
27 | 22AD042 | NGUYỄN THẢO MINH | QUÝ | 01/07/2004 | 22AD | ||||
28 | 22IT.B180 | PHAN CHÍ | TÀI | 29/10/2004 | 22MCB | ||||
29 | 22DA065 | VŨ ĐỨC | TÀI | 06/06/2004 | 22DA | ||||
30 | 22IT277 | NGUYỄN VĂN | THIỆN | 13/11/2004 | 22IR |