ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (8) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT289 | NGUYỄN THÀNH | THUẬN | 17/02/2004 | 22IR | ||||
2 | 22IT299 | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 18/10/2004 | 22IR | ||||
3 | 22IT.B213 | NGUYỄN TẤN | TỊNH | 29/01/2004 | 22SE1B | ||||
4 | 22IT307 | PHẠM KHÁNH | TRANG | 28/04/2004 | 22SE2 | ||||
5 | 22IT.B226 | ĐÀO DƯƠNG | TRUNG | 03/02/2004 | 22IRB | ||||
6 | 22NS075 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 29/02/2004 | 22NS | ||||
7 | 22NS078 | HOÀNG NGỌC | TÚ | 12/03/2004 | 22NS | ||||
8 | 22IT322 | HOÀNG THANH | TÚ | 22/10/2004 | 22IR | ||||
9 | 22IT330 | NGUYỄN TÀI | TUỆ | 29/01/2001 | 22AD | ||||
10 | 22IT.B239 | BÙI QUỐC | VĂN | 02/06/2004 | 22SE1B | ||||
11 | 22AD056 | NGUYỄN THỊ THÚY | VÂN | 10/05/2004 | 22AD | ||||
12 | 22IT345 | NGUYỄN PHƯƠNG | VŨ | 20/10/2004 | 22SE1 |