ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (10) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT025 | HỨA CHÍ | BẰNG | 09/05/2004 | 22SE1 | ||||
2 | 22IT016 | HỒ THẾ | BẢO | 01/08/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22IT017 | NGÔ VĂN | BẢO | 27/02/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT.B016 | NGUYỄN TUẤN | BẢO | 28/07/2004 | 22IRB | ||||
5 | 22IT026 | LÊ THỊ NGỌC | BÍCH | 29/04/2004 | 22KIT | ||||
6 | 22IT035 | NGUYỄN NGỌC | CHIẾN | 10/05/2004 | 22MC | ||||
7 | 22IT.B034 | PHẠM TẤN | DŨNG | 22/05/2004 | 22MCB | ||||
8 | 22IT056 | ĐINH LÊ THÁI | DƯƠNG | 06/03/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22IT054 | TRẦN HÀ | DUY | 09/08/2004 | 22SE2 | ||||
10 | 21CE075 | ĐINH CÔNG TIẾN | ĐẠT | 08/04/2003 | 21CE2 | ||||
11 | 22IT061 | NGUYỄN HỒ THÀNH | ĐẠT | 26/04/2004 | 22SE2 | ||||
12 | 22IT062 | NGUYỄN LÊ TIẾN | ĐẠT | 18/01/2004 | 22SE1 | ||||
13 | 22IT065 | HỒ ĐỨC | ĐOAN | 12/02/2004 | 22SE2 | ||||
14 | 22IT.B056 | PHẠM PHÚ | ĐỨC | 13/06/2004 | 22SE2B | ||||
15 | 22IT069 | TRẦN XUÂN | ĐỨC | 28/03/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 22IT072 | NGUYỄN THỊ HÀ | GIANG | 19/03/2004 | 22MC | ||||
17 | 22EL074 | LƯƠNG LÊ NGỌC | HÀ | 14/09/2004 | 22EL2 | ||||
18 | 22IT.B061 | NGUYỄN ĐĂNG | HẠ | 24/05/2003 | 22SE2B | ||||
19 | 22IT089 | NGUYỄN DUY | HIẾU | 20/05/2004 | 22SE1 | ||||
20 | 22CE033 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 21/03/2004 | 22ES | ||||
21 | 22IT123 | TRẦN CÔNG | HƯNG | 23/02/2004 | 22SE2 | ||||
22 | 22IT.B090 | BÙI QUANG | HUY | 25/11/2004 | 22IRB | ||||
23 | 22IT109 | ĐẶNG HỒNG | HUY | 21/03/2004 | 22SE1 | ||||
24 | 21IT617 | NGUYỄN NHẬT | HUY | 21/11/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 22EL085 | ĐẶNG VĂN | LÂM | 14/11/2004 | 22EL2 | ||||
26 | 22IT172 | CHÂU VĂN | MẪN | 17/02/2004 | 22SE1 | ||||
27 | 22IT171 | LÊ TRẦN HỮU | MẠNH | 01/01/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22IT.B139 | ĐÀM PHƯƠNG | NAM | 02/07/2004 | 22SE2B | ||||
29 | 22IT187 | ĐÀM TRUNG | NGUYÊN | 01/03/2004 | 22MCB | ||||
30 | 22IT188 | ĐẶNG HỒNG | NGUYÊN | 14/05/2004 | 22SE2 |