ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (11) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B021 | TRẦN NAM | BÌNH | 16/02/2004 | 22IRB | ||||
2 | 22IT031 | TRẦN NGUYỄN QUỐC | CHẤN | 13/12/2004 | 22MC | ||||
3 | 22IT043 | HUỲNH | DANH | 31/10/2004 | 22IR | ||||
4 | 22AD008 | LÊ NHO | DUY | 31/01/2004 | 22AD | ||||
5 | 22IT055 | NGUYỄN KHÁNH | DUYÊN | 08/10/2004 | 22MC | ||||
6 | 22AD011 | TRẦN TUẤN | ĐẠT | 01/07/2004 | 22AD | ||||
7 | 22IT063 | TRƯƠNG ĐÌNH QUỐC | ĐẠT | 30/08/2004 | 22MC | ||||
8 | 22AD012 | TRẦN VĂN | ĐỒNG | 08/12/2004 | 22AD | ||||
9 | 22AD014 | THÁI LÝ | HÂN | 24/05/2004 | 22AD | ||||
10 | 22AD016 | PHẠM MINH | HIẾU | 06/06/2004 | 22AD | ||||
11 | 22AD019 | LÊ VĂN BẢO | HUY | 05/12/2004 | 22AD | ||||
12 | 22AD021 | PHAN ĐỨC | HUY | 02/01/2004 | 22AD | ||||
13 | 22IT138 | HUỲNH NGỌC | KHANH | 09/01/2004 | 22IR | ||||
14 | 22IT144 | ĐỖ NGỌC | KHOA | 11/02/2004 | 22IR | ||||
15 | 22IT146 | PHAN MINH | KHOA | 06/02/2004 | 22MC | ||||
16 | 22AD025 | LÊ TUẤN | KIỆT | 01/01/2004 | 22AD | ||||
17 | 22AD027 | CAO BẢO | LINH | 22/11/2004 | 22AD | ||||
18 | 22AD028 | MAI THẾ | LINH | 05/06/2004 | 22AD | ||||
19 | 21CE031 | NGUYỄN QUANG | LỢI | 21/01/2003 | 21CE1 | ||||
20 | 22IT160 | TRẦN QUANG BẢO | LONG | 08/12/2004 | 22MC | ||||
21 | 22IT.EB051 | NGUYỄN NHẬT | MINH | 28/07/2004 | 22KIT | ||||
22 | 22AD030 | TRẦN QUANG | MINH | 26/02/2004 | 22AD | ||||
23 | 22EL094 | ĐỖ THỊ KIM | NGHĨA | 15/02/2003 | 22EL2 | ||||
24 | 22IT181 | LƯƠNG TRUNG | NGHĨA | 16/10/2004 | 22MC | ||||
25 | 22AD038 | NGUYỄN XUÂN | PHÚC | 21/10/2004 | 22AD | ||||
26 | 22IT.B177 | HỒ ĐĂNG | SANG | 14/10/2004 | 22SE1B | ||||
27 | 22AD043 | BÙI THÁI | SƠN | 17/09/2004 | 22AD | ||||
28 | 21DA044 | LÊ PHƯỚC | SUÔN | 04/11/2003 | 21DA | ||||
29 | 22AD044 | LÊ ĐÌNH | SỸ | 14/03/2004 | 22AD | ||||
30 | 22IT.EB073 | TRẦN HỮU NGUYÊN | THẮNG | 23/09/2004 | 22ITe |