ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (12) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22NS001 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | ANH | 09/09/2004 | 22NS | ||||
2 | 22IT.B017 | PHAN HOÀNG | BẢO | 29/11/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT021 | TRẦN QUỐC | BẢO | 14/06/2004 | 22SE1 | ||||
4 | 22CE008 | TRẦN THANH QUỐC | BẢO | 30/10/2004 | 22ES | ||||
5 | 22NS006 | PHẠM THANH | DOÃN | 29/03/2004 | 22NS | ||||
6 | 22DA014 | TRẦN ANH | DUY | 05/01/2004 | 22DA | ||||
7 | 22NS014 | NGÔ MẬU HOÀNG | ĐỨC | 19/09/2004 | 22NS | ||||
8 | 22NS018 | LÊ BÁ | HIẾU | 08/09/2004 | 22NS | ||||
9 | 22NS021 | NGÔ TRƯỜNG MINH | HOÀNG | 11/10/2004 | 22NS | ||||
10 | 22DA028 | NGUYỄN VĂN NHẬT | HOÀNG | 10/09/2004 | 22DA | ||||
11 | 22IT106 | NGUYỄN THU | HUỆ | 06/09/2004 | 22SE2 | ||||
12 | 22IT.B099 | NGUYỄN QUỐC | HƯNG | 31/12/2004 | 22SE2B | ||||
13 | 20IT493 | Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | ||||
14 | 22IT108 | CHÂU QUANG | HUY | 01/10/2004 | 22SE1 | ||||
15 | 22NS024 | NGUYỄN ĐỨC | HUY | 12/09/2004 | 22NS | ||||
16 | 22NS026 | TRẦN TRƯƠNG NHẬT | HUY | 17/12/2004 | 22NS | ||||
17 | 22DA033 | TRỊNH PHAN THANH | HUY | 22/03/2004 | 22DA | ||||
18 | 22NS027 | NGUYỄN KHÁNH | HUYỀN | 10/06/2004 | 22NS | ||||
19 | 22NS029 | LÊ TRẦN TUẤN | KHANH | 03/03/2004 | 22NS | ||||
20 | 21AD036 | TRẦN TẤN | KIỆT | 24/09/2003 | 21AD | ||||
21 | 22IT.B114 | NGÔ THÁI | LAI | 17/01/2004 | 22SE1B | ||||
22 | 22IT178 | MAI PHƯƠNG | NAM | 06/05/2003 | 22SE2 | ||||
23 | 22CE057 | DƯƠNG HIỂN ĐOÀN | NGUYÊN | 22/03/2004 | 22ES | ||||
24 | 22NS040 | NGUYỄN TRUNG | NGUYÊN | 20/03/2004 | 22NS | ||||
25 | 22NS046 | PHẠM HOÀNG | PHÁT | 18/01/2004 | 22NS | ||||
26 | 22IT218 | NGUYỄN ĐỨC | PHONG | 27/11/2004 | 22SE2 | ||||
27 | 22IT219 | NGUYỄN PHI | PHONG | 01/01/2004 | 22MC | ||||
28 | 22NS050 | NGÔ TẤN | PHƯỚC | 22/09/2004 | 22NS | ||||
29 | 22NS054 | PHAN MINH | QUÂN | 27/07/2004 | 22NS | ||||
30 | 22CE073 | PHẠM QUANG | TÀI | 04/04/2004 | 22ES |