ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT024 | LÊ BÁ | BẮC | 20/09/2004 | 22SE2 | ||||
2 | 22IT036 | NGUYỄN VĂN | CHIẾN | 15/02/2004 | 22KIT | ||||
3 | 22IT045 | PHẠM THỊ THU | DIỄM | 02/04/2004 | 22KIT | ||||
4 | 22IT353 | LATTANA | DOUANGXAI | 11/10/2000 | 22MC | ||||
5 | 22CE030 | MAI VĂN | HẢI | 06/12/2004 | 22ES | ||||
6 | 22IT.B064 | NGUYỄN THANH | HẢI | 23/05/2003 | 22SE1B | ||||
7 | 21BA220 | TRẦN THỊ XUÂN | HẠNH | 21/01/2003 | 21DM1 | ||||
8 | 22IT.B101 | PHẠM KHÁNH | HƯNG | 30/01/2004 | 22SE1B | ||||
9 | 22IT127 | LÊ THỊ THU | HƯƠNG | 21/06/2004 | 22SE1 | ||||
10 | 22IT352 | VILAY | KHAMPHIEN | 11/01/2001 | 22IR | ||||
11 | 22IT.B121 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 04/02/2004 | 22KIT | ||||
12 | 22IT.B124 | ĐINH TRẦN HOÀNG | LONG | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 22IT.B130 | NGUYỄN TUYẾT | LY | 01/10/2004 | 22SE1B | ||||
14 | 22IT.B133 | HỒ MINH | MẪN | 10/01/2004 | 22SE1B | ||||
15 | 21BA240 | ĐỖ PHƯƠNG | OANH | 08/08/2003 | 21DM2 | ||||
16 | 21ET035 | HỒ TẠ HỒNG | PHƯƠNG | 14/02/2003 | 21ET | ||||
17 | 22NS055 | PHAN MINH | QUÂN | 30/10/2004 | 22NS | ||||
18 | 21DA043 | ĐOÀN VĂN | QUÝ | 16/03/2003 | 21DA | ||||
19 | 22IT.B172 | LÊ KHẮC | QUYỀN | 07/02/2004 | 22SE2B | ||||
20 | 22IT.B181 | LÊ | TÂM | 10/11/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22IT.B188 | LÊ BÁ | THANH | 15/10/2004 | 22SE1B | ||||
22 | 21DA055 | TRỊNH NGỌC | THỨC | 20/05/2003 | 21DA | ||||
23 | 22IT.B215 | HOÀNG KIM | TOẢN | 07/04/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 22IT310 | ĐOÀN VĂN | TRÍ | 29/07/2004 | 22SE1 | ||||
25 | 22IT312 | PHAN VĂN | TRÍ | 10/08/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22AD052 | NGUYỄN VĂN QUANG | TRƯỜNG | 26/12/2004 | 22AD | ||||
27 | 22IT324 | BÙI QUỐC | TUẤN | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22CE087 | ĐỖ THANH | TUẤN | 26/06/2004 | 22IC | ||||
29 | 22IT351 | NGUYỄN THỊ NGỌC | VY | 03/03/2004 | 22SE1 | ||||
30 | 22IT.B251 | MAI ĐĂNG | XUÂN | 27/01/2004 | 22SE2B |