ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (15) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT007 | PHẠM THẾ | ANH | 16/01/2004 | 22SE1 | ||||
2 | 22DA007 | LƯƠNG NGỌC | CHÂU | 02/01/2004 | 22DA | ||||
3 | 22NS007 | MAI TIẾN | DŨNG | 29/05/2004 | 22NS | ||||
4 | 21IT267 | TỪ ANH | ĐÀI | 12/02/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 22NS013 | LÊ THẾ TẤN | ĐẠT | 03/02/2003 | 22NS | ||||
6 | 22NS016 | LÊ THANH | HẢI | 02/08/2004 | 22NS | ||||
7 | 22IT078 | PHÙNG CHÍ | HÀO | 29/03/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22IT093 | LÊ VĂN XUÂN | HOÀN | 19/02/2004 | 22SE1 | ||||
9 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 22IT122 | NGUYỄN ĐĂNG | HƯNG | 12/10/2004 | 22SE2 | ||||
11 | 22CE043 | LÊ BÌNH BẢO | KHÁNH | 24/05/2004 | 22ES | ||||
12 | 22IT143 | HÀ TRẦN GIA | KHIÊM | 12/03/2004 | 22MC | ||||
13 | 22EL083 | TRẦN GIA | KIỆT | 07/09/2004 | 22EL2 | ||||
14 | 22IT.B113 | VĂN TUẤN | KIỆT | 10/10/2004 | 22IRB | ||||
15 | 21IT287 | PHAN THỊ MỸ | LINH | 03/02/2003 | 21SE2 | ||||
16 | 22NS032 | ĐINH VIẾT | LỘC | 20/09/2004 | 22NS | ||||
17 | 21IT294 | LÊ HOÀI | NAM | 03/03/2003 | 21SE1 | ||||
18 | 22IT193 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | NGUYÊN | 24/11/2004 | 22MC | ||||
19 | 22NS041 | LÊ THÀNH | NHÂN | 18/06/2004 | 22NS | ||||
20 | 22IT217 | NGUYỄN DUY | PHONG | 03/10/2004 | 22MC | ||||
21 | 22IT.B161 | NGUYỄN VĂN TÂN | PHÚC | 07/11/2004 | 22KIT | ||||
22 | 22AD040 | TRẦN QUỐC | PHƯỚC | 16/09/2004 | 22AD | ||||
23 | 21IT228 | TRẦN MINH | QUANG | 24/05/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 22IT250 | NGUYỄN NGỌC | SỸ | 27/06/2004 | 22SE2 | ||||
25 | 22IT254 | THÂN VÕ ANH | TÀI | 21/12/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22IT260 | PHAN NHẬT | TÂN | 29/09/2004 | 22SE2 | ||||
27 | 22IT262 | HỨA VIẾT | THÁI | 29/09/2004 | 22SE1 | ||||
28 | 22IT281 | PHẠM XUÂN | THỊNH | 25/05/2004 | 22MC | ||||
29 | 22IT335 | BÙI VĂN | TƯỞNG | 28/12/2004 | 22SE2 | ||||
30 | 22IT348 | TRẦN LONG | VŨ | 14/06/2004 | 22MC |