ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (17) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22AD001 | ĐẶNG TRẦN | AN | 10/07/2004 | 22AD | ||||
2 | 22IT.B009 | TRẦN CÔNG | ÁNH | 25/07/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22CE009 | NGUYỄN NGỌC | CA | 25/06/2004 | 22ES | ||||
4 | 22CE010 | LÊ VĂN | CHẨM | 12/11/2004 | 22IC | ||||
5 | 22AD003 | LA VĂN ANH | CHI | 31/07/2004 | 22AD | ||||
6 | 22AD005 | NGUYỄN HỮU | CHƯƠNG | 29/09/2004 | 22AD | ||||
7 | 22AD007 | BÙI ĐỨC | DŨNG | 13/10/2004 | 22AD | ||||
8 | 22CE018 | NGUYỄN VĂN | DƯƠNG | 21/06/2004 | 22IC | ||||
9 | 22CE015 | NGUYỄN CÔNG | DUY | 03/03/2004 | 22ES | ||||
10 | 22AD009 | ĐẶNG TUẤN | ĐẠT | 12/03/2004 | 22AD | ||||
11 | 22CE021 | NGÔ TIẾN | ĐẠT | 03/02/2004 | 22IC | ||||
12 | 22CE025 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | 06/03/2004 | 22IC | ||||
13 | 22AD013 | TRẦN MINH | HẢI | 03/07/2004 | 22AD | ||||
14 | 22IT.B065 | NGUYỄN THỊ THU | HẰNG | 10/10/2004 | 22IRB | ||||
15 | 22IT082 | TRẦN TRUNG | HẬU | 22/04/2004 | 22MC | ||||
16 | 22IT087 | ĐINH NGUYỄN CHÍ | HIẾU | 05/02/2004 | 22MC | ||||
17 | 22CE035 | VÕ MINH | HIẾU | 01/11/2004 | 22IC | ||||
18 | 22IT103 | VÕ QUỐC | HOÀNG | 09/10/2004 | 22IR | ||||
19 | 22IT.B104 | TRẦN THỊ | HƯỜNG | 30/01/2004 | 22SE2B | ||||
20 | 22IT.EB030 | PHẠM QUANG | HUY | 04/10/2004 | 22ITe | ||||
21 | 22CE047 | HOÀNG TUẤN | KIỆT | 06/07/2004 | 22ES | ||||
22 | 22IT152 | NGÔ THỊ MỸ | LÀNH | 18/04/2004 | 22SE2 | ||||
23 | 22IT169 | TRƯƠNG CÔNG | LÝ | 13/09/2004 | 22SE2 | ||||
24 | 22IT174 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MI | 27/07/2004 | 22MC | ||||
25 | 22IT.B144 | NGUYỄN LẠI TÚ | NGỌC | 07/07/2004 | 22SE2B | ||||
26 | 22IT196 | HOÀNG THỊ ÁNH | NGUYỆT | 13/04/2004 | 22SE2 | ||||
27 | 22IT200 | HỒ VĂN QUỐC | NHÂN | 15/11/2004 | 22IR | ||||
28 | 22IT207 | PHAN MINH | NHẬT | 16/10/2004 | 22IR | ||||
29 | 22IT208 | NGUYỄN LÊ NGỌC | NHI | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
30 | 22IT209 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 14/11/2004 | 22SE1 |