ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (17) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22AD037 | NGUYỄN ĐỨC GIA | PHÚC | 07/04/2004 | 22AD | ||||
2 | 22AD039 | MAI QUANG | PHƯỚC | 28/08/2004 | 22AD | ||||
3 | 22IT.B163 | NGUYỄN THANH | PHƯƠNG | 27/08/2004 | 22KIT | ||||
4 | 22IT.B171 | NGUYỄN THỊ THUỲ | QUYÊN | 03/04/2004 | 22MCB | ||||
5 | 22CE071 | VÕ THANH | SANG | 20/11/2004 | 22ES | ||||
6 | 22CE072 | NGUYỄN HỮU ANH | TÀI | 08/04/2004 | 22IC | ||||
7 | 22IT272 | ĐOÀN QUANG | THẮNG | 26/06/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22IT271 | TRẦN THỊ THÔNG | THẢO | 28/09/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22CE083 | PHAN NHẬT | TỐNG | 19/09/2004 | 22IC | ||||
10 | 22IT.B221 | TRẦN THỊ QUỲNH | TRÂN | 24/07/2004 | 22MCB | ||||
11 | 22IT.B218 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 06/09/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 22IT306 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 27/07/2004 | 22MC | ||||
13 | 22AD050 | PHẠM HOÀNG | TRÍ | 23/06/2004 | 22AD | ||||
14 | 22AD051 | ĐỖ THANH | TRÚC | 04/11/2004 | 22AD | ||||
15 | 22CE085 | NGÔ TRỊNH | TRUNG | 01/08/2004 | 22IC | ||||
16 | 22IT336 | ĐẶNG TRẦN | UY | 10/04/2004 | 22IR | ||||
17 | 22IT344 | NGUYỄN HỮU TRƯỜNG | VŨ | 07/02/2004 | 22MC | ||||
18 | 22IT350 | HUỲNH LÊ | VY | 21/11/2004 | 22MC |