ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (18) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B156 | NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG | PHÁT | 08/12/2004 | 22AD | ||||
2 | 22CE065 | HỒ SỸ | QUANG | 21/06/2004 | 22ES | ||||
3 | 22IT231 | LÊ | QUANG | 12/03/2004 | 22IR | ||||
4 | 22IT.B173 | LÊ THỊ HOÀNG | QUỲNH | 12/08/2003 | 22MCB | ||||
5 | 22IT253 | NGUYỄN ĐỨC | TÀI | 06/03/2004 | 22IR | ||||
6 | 22IT273 | PHẠM MINH | THẮNG | 18/03/2004 | 22SE2 | ||||
7 | 22IT265 | TRƯƠNG THỊ THU | THANH | 23/04/2004 | 22MC | ||||
8 | 22IT.B190 | LÊ THỊ BÍCH | THẢO | 11/11/2004 | 22MCB | ||||
9 | 22IT278 | VÕ | THIỆN | 10/10/2004 | 22IR | ||||
10 | 22IT286 | NGUYỄN TRI | THÔNG | 09/08/2004 | 22IR | ||||
11 | 22IT.B206 | THIỀU THỊ | THÚY | 28/06/2004 | 22MCB | ||||
12 | 22IT.EB079 | HUỲNH NGỌC DUY | TIẾN | 19/04/2004 | 22ITe | ||||
13 | 22IT.B225 | NGUYỄN TRẦN THỦY | TRÚC | 05/09/2004 | 22SE2B | ||||
14 | 22AD053 | NGUYỄN QUANG | TUẤN | 15/07/2004 | 22AD | ||||
15 | 22IT.B235 | VÕ NGỌC ANH | TUẤN | 24/08/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22IT.B237 | LÊ THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 22/10/2004 | 22MCB | ||||
17 | 22AD057 | NGUYỄN HỮU QUANG | VIÊN | 22/05/2004 | 22AD | ||||
18 | 22IT.B247 | ĐINH HOÀNG | VŨ | 18/11/2004 | 22SE1B | ||||
19 | 22IT.B252 | NGUYỄN THỊ THANH | XUÂN | 09/05/2004 | 22MCB | ||||
20 | 22AD061 | LÊ HOÀNG | YẾN | 18/02/2004 | 22AD |