ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (19) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT014 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | ÁNH | 17/04/2004 | 22SE1 | ||||
2 | 22DA006 | NGUYỄN XUÂN | BĂNG | 18/08/2004 | 22DA | ||||
3 | 21IT465 | ĐẶNG KIM | BẢO | 09/07/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 22DA005 | NGUYỄN HOÀNG | BẢO | 26/07/2004 | 22DA | ||||
5 | 22IT040 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | 22/10/2004 | 22IR | ||||
6 | 22IT044 | NGUYỄN BÁ | DI | 30/03/2003 | 22IR | ||||
7 | 22IT052 | NGUYỄN VĂN | DUY | 15/06/2004 | 22MC | ||||
8 | 22DA016 | PHẠM TRẦN NHẬT | ĐỊNH | 07/11/2004 | 22DA | ||||
9 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
10 | 22IT080 | NGÔ TRƯỜNG | HẬU | 25/02/2004 | 22MC | ||||
11 | 22IT.EB019 | NGUYỄN NGUYÊN | HẬU | 16/11/2004 | 22ITe | ||||
12 | 22IT098 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | 19/09/2004 | 22SE2 | ||||
13 | 22IT.EB034 | LÊ QUỐC | HƯNG | 08/08/2004 | 22ITe | ||||
14 | 22IT.EB037 | MẠC NHƯ | HỮU | 25/07/2004 | 22ITe | ||||
15 | 22DA031 | NGUYỄN QUANG | HUY | 11/09/2004 | 22DA | ||||
16 | 22IT.EB038 | PHAN BẢO | KHANG | 02/05/2004 | 22ITe | ||||
17 | 22IT148 | VÕ HOÀNG GIA | KIỆT | 08/10/2004 | 22SE2 | ||||
18 | 22IT167 | PHAN TÁ TẤN | LỰC | 14/07/2003 | 22SE1 | ||||
19 | 22IT.B147 | ĐẶNG BÌNH | NGUYÊN | 28/09/2004 | 22SE2B | ||||
20 | 22DA053 | PHAN ĐÌNH | NGUYÊN | 05/10/2004 | 22DA | ||||
21 | 22IT.B153 | HỒ ĐẮC MINH | NHẬT | 29/01/2004 | 22SE2B | ||||
22 | 20BA204 | Lê Thị Á | Nhi | 22/09/2002 | 20DM | ||||
23 | 22IT.B168 | PHẠM KHẮC | QUÂN | 23/03/2004 | 22SE1B | ||||
24 | 22IT.EB066 | TRẦN MINH | QUỐC | 09/01/2004 | 22ITe | ||||
25 | 22IT.EB067 | HỒ VIẾT | QUÝ | 24/03/2004 | 22ITe | ||||
26 | 22CE069 | VƯƠNG CÔNG | QUYẾT | 23/11/2003 | 22ES | ||||
27 | 20BA209 | Đỗ Thị Nhật | Quỳnh | 02/09/2002 | 20DM |