ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Học máy (3)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A105 (P. tiếng Hàn) |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21AD003 | NGUYỄN LÊ THANH | BA | 18/10/2002 | 21AD | ||||
2 | 21IT531 | PHẠM NHƯ QUỐC | BẢO | 06/02/2003 | 21SE2 | ||||
3 | 21IT201 | NGUYỄN CÔNG | HẬU | 07/07/2003 | 21SE3 | ||||
4 | 21IT072 | NGUYỄN THỊ THANH | HIỀN | 21/05/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT343 | PHAN CẢNH | HIỆP | 25/06/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT481 | TRƯƠNG ĐĂNG | HOÀN | 26/04/2003 | 21SE5 | ||||
7 | 21IT616 | NGUYỄN THẮNG BẢO | HƯNG | 02/01/2003 | 21SE3 | ||||
8 | 21IT410 | ĐẶNG CÔNG GIA | HUY | 19/07/2003 | 21SE4 | ||||
9 | 21IT142 | HỒ THANH | HUY | 18/10/2003 | 21SE3 | ||||
10 | 21IT490 | HUỲNH NGỌC | HUY | 22/01/2003 | 21SE5 | ||||
11 | 21IT414 | PHAN NHẬT | HUY | 12/01/2003 | 21SE4 | ||||
12 | 21IT618 | PHAN QUANG | HUY | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
13 | 21IT152 | HOÀNG NGỌC | LONG | 07/06/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT091 | PHAN THỊ THẢO | MAI | 12/03/2003 | 21SE1 | ||||
15 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 21IT564 | NGUYỄN KỲ | NAM | 16/02/2003 | 21SE2 | ||||
17 | 21IT155 | QUÁCH HẢI | NAM | 17/12/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT628 | TRẦN THỊ MỸ | NGÂN | 19/10/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT361 | ĐẶNG NGỌC | NGHĨA | 16/01/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT438 | VÕ VĂN CHÚC | NIÊN | 13/06/2003 | 21SE4 | ||||
21 | 21IT373 | NGUYỄN VĂN | SÁNG | 28/02/2003 | 21SE5 | ||||
22 | 21IT649 | TRẦN MẠNH | TÀI | 17/01/2003 | 21SE4 | ||||
23 | 21IT235 | PHẠM HỮU | THẠCH | 03/02/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 21IT379 | PHẠM HỮU | THẮNG | 01/11/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 21IT172 | LÊ VĂN | THANH | 28/06/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT447 | LÊ THU | THẢO | 06/01/2003 | 21SE4 | ||||
27 | 21IT583 | PHẠM VĂN | THIẾT | 20/01/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 21IT664 | TRẦN THỊ MINH | TRÂM | 19/08/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 21IT455 | PHẠM MINH | TRÍ | 10/05/2003 | 21SE4 | ||||
30 | 21IT456 | TRẦN QUANG | TRÌNH | 08/01/2003 | 21SE4 | ||||
31 | 21IT318 | TRẦN THIÊN | TRƯỜNG | 19/06/2003 | 21SE2 |