ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Học máy (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT598 | NGUYỄN THẾ | ANH | 26/07/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21IT393 | TRẦN VĂN ĐỨC | ANH | 26/05/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT396 | TRẦN PHẠM QUỐC | BẢO | 11/09/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21IT265 | TRẦN HƯNG | BÌNH | 17/05/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT191 | LÊ MINH | CHÁNH | 21/07/2003 | 21SE3 | ||||
6 | 21IT535 | TRẦN ĐỨC | CÔNG | 16/05/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT266 | TRẦN ĐỨC | CƯỜNG | 09/02/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT602 | TRẦN HUY | CƯỜNG | 15/03/2003 | 21SE2 | ||||
9 | 21IT541 | LÊ VĂN | DUY | 01/10/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 21IT268 | ĐỖ THÀNH | ĐẠT | 19/09/2003 | 21SE1 | ||||
11 | 21IT399 | HỒ VĂN THÀNH | ĐẠT | 09/03/2003 | 21SE4 | ||||
12 | 21IT269 | ĐINH HỒNG | ĐỨC | 12/01/2002 | 21SE1 | ||||
13 | 21IT132 | TRẦN ĐÌNH | HẢI | 19/09/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT546 | TRẦN QUANG | HÀO | 19/03/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 21IT680 | CAO THẾ | HIỆU | 30/04/2003 | 21SE3 | ||||
16 | 21IT403 | NGUYỄN THẾ | HIẾU | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT549 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 24/03/2003 | 21SE1 | ||||
18 | 21IT610 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 20/11/2003 | 21SE2 | ||||
19 | 21IT484 | PHẠM VĂN | HOÀNG | 30/10/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT349 | TRẦN BÁ VIỆT | HOÀNG | 11/02/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT079 | NGUYỄN VŨ | HƯNG | 19/06/2003 | 21NS | ||||
22 | 21IT352 | HUỲNH NGỌC | HUY | 29/04/2003 | 21SE5 | ||||
23 | 21IT411 | LÊ VĂN | HUY | 06/04/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21IT145 | NGUYỄN DANH | HUY | 28/03/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21AD026 | NGUYỄN XUÂN | HUY | 09/09/2003 | 21AD | ||||
26 | 21IT416 | TRẦN CAO | KHẢI | 28/12/2002 | 21SE4 | ||||
27 | 21IT083 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 09/06/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT420 | NGUYỄN THỊ KIM | LIÊN | 19/10/2003 | 21SE4 | ||||
29 | 21IT210 | TRẦN HỮU HỒNG | LĨNH | 22/01/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT559 | NGUYỄN PHƯỚC | LONG | 28/03/2003 | 21SE2 | ||||
31 | 21IT212 | HOÀNG THẾ | LUÂN | 27/06/2003 | 21SE3 | ||||
32 | 21IT089 | DOÃN BÁ | LỰC | 26/08/2003 | 21SE4 | ||||
33 | 21IT092 | DOÃN BÁ | MIN | 31/12/2003 | 21SE4 | ||||
34 | 21IT095 | NGUYỄN ĐỨC | NHÃ | 15/09/2003 | 21SE1 | ||||
35 | 21IT157 | LÊ VĂN THÀNH | NHÂN | 13/02/2003 | 21SE3 | ||||
36 | 21IT098 | NGUYỄN MINH | PHI | 27/03/2003 | 21SE1 | ||||
37 | 21IT298 | TRẦN THANH | PHONG | 03/12/2003 | 21SE2 | ||||
38 | 21IT638 | NGÔ MINH | PHÚC | 15/06/2003 | 21SE1 | ||||
39 | 21IT641 | TRẦN NGỌC | PHỤNG | 03/06/2003 | 21SE4 | ||||
40 | 21IT577 | LÊ ANH | QUỐC | 30/06/2003 | 21SE2 | ||||
41 | 21IT510 | BÙI CÔNG | SÁNG | 17/09/2003 | 21SE5 | ||||
42 | 21IT232 | ĐẶNG THÁI | SƠN | 24/06/2003 | 21SE3 | ||||
43 | 21IT234 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 12/04/2003 | 21SE3 | ||||
44 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 | ||||
45 | 21IT104 | HỒ DUY | TÂM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
46 | 21IT309 | VÕ THANH | TÂM | 27/09/2003 | 21SE2 | ||||
47 | 21IT171 | TRẦN TRỌNG | TẤN | 05/03/2003 | 21SE1 | ||||
48 | 21IT515 | HỒ QUỐC | THẮNG | 10/06/2003 | 21SE5 | ||||
49 | 21IT450 | TRẦN PHƯỚC | THÔNG | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
50 | 21IT521 | TRƯƠNG THÀNH | TIẾN | 16/02/2003 | 21SE5 | ||||
51 | 21IT657 | TRẦN CÔNG HOÀNG | TRIỀU | 15/08/2003 | 21SE5 | ||||
52 | 21IT180 | NGUYỄN PHÚC | TRƯỜNG | 27/11/2003 | 21SE3 | ||||
53 | 21IT246 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
54 | 21IT659 | HỒ THANH | TÚ | 26/09/2003 | 21SE2 | ||||
55 | 21IT182 | HOÀNG ANH | TÚ | 09/07/2003 | 21SE3 | ||||
56 | 21IT390 | NGUYỄN MINH | TÚ | 12/06/2003 | 21SE5 | ||||
57 | 21IT183 | NGUYỄN TRUNG | TUẤN | 15/02/2003 | 21SE3 | ||||
58 | 21IT184 | TRẦN THANH | TÙNG | 09/01/2003 | 21SE1 | ||||
59 | 21IT185 | NGUYỄN KHÁNH | TƯỜNG | 21/09/2003 | 21SE3 | ||||
60 | 21IT593 | ĐOÀN TRƯƠNG THANH | TUYẾN | 17/05/2003 | 21SE2 | ||||
61 | 21IT391 | NGUYỄN ĐỨC | VÂN | 02/09/2003 | 21SE5 | ||||
62 | 21IT322 | ĐẶNG QUỐC | VIỆT | 08/02/2003 | 21SE2 | ||||
63 | 21IT255 | PHAN QUÍ | XUÂN | 08/02/2003 | 21SE3 | ||||
64 | 21IT256 | PHAN VĂN | XUẤT | 22/01/2003 | 21SE3 |