ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22DM010 | NGUYỄN THỊ NGỌC | CHÂU | 25/09/2004 | 22DM | ||||
2 | 22BA008 | HOÀNG KHÁNH | CHI | 26/05/2001 | 22BA | ||||
3 | 22BA012 | PHAN THỊ MỸ | DUYÊN | 02/02/2004 | 22BA | ||||
4 | 22EL008 | NGUYỄN THỊ THU | HẠ | 28/08/2004 | 22EL1 | ||||
5 | 22EL009 | ĐINH VIỆT | HẰNG | 12/05/2004 | 22EL1 | ||||
6 | 22BA021 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 19/07/2004 | 22BA | ||||
7 | 22DM033 | TRƯƠNG VĂN NHẤT | HOÀNG | 21/11/2004 | 22DM | ||||
8 | 22DM036 | LƯU KIM | HƯỜNG | 01/06/2004 | 22DM | ||||
9 | 22DM044 | ĐẶNG THỊ NHƯ | KIỀU | 07/01/2004 | 22DM | ||||
10 | 22BA035 | HỒ ĐẮC | LÂM | 09/04/2004 | 22BA | ||||
11 | 22BA037 | VÕ THỊ | LIỄU | 07/12/2004 | 22BA | ||||
12 | 22BA044 | VÕ THỊ PHƯƠNG | LY | 19/02/2004 | 22BA | ||||
13 | 22DM057 | LÊ THÚY | MẪN | 14/04/2004 | 22DM | ||||
14 | 22BA049 | LƯƠNG THÁI DIỆU | MY | 30/07/2004 | 22BA | ||||
15 | 22EL020 | HUỲNH THỊ LÂM | NA | 07/12/2004 | 22EL1 | ||||
16 | 22EL021 | HUỲNH THỊ LINH | NA | 07/12/2004 | 22EL1 | ||||
17 | 22BA053 | PHẠM THỊ | NGA | 30/04/2004 | 22BA | ||||
18 | 22BA054 | VÕ THỊ | NGA | 12/03/2004 | 22BA | ||||
19 | 22BA055 | DƯƠNG THỊ YẾN | NGÂN | 04/01/2004 | 22BA | ||||
20 | 22BA062 | LÊ BÍCH | NGỌC | 06/02/2004 | 22BA | ||||
21 | 22DM071 | NGÔ THỊ YẾN | NHI | 30/09/2004 | 22DM | ||||
22 | 22BA074 | LÊ KHÁNH QUỲNH | NHƯ | 11/02/2004 | 22BA | ||||
23 | 22DM074 | HUỲNH THỊ THÙY | NHUNG | 17/07/2004 | 22DM | ||||
24 | 22DM073 | NGUYỄN THỊ CẨM | NHUNG | 25/08/2004 | 22DM | ||||
25 | 22EL032 | TRẦN THỊ HỒNG | NHUNG | 03/01/2004 | 22EL1 | ||||
26 | 22DM075 | VÕ THỊ TUYẾT | NHUNG | 19/11/2004 | 22DM | ||||
27 | 22BA077 | THÁI NGUYỄN VÂN | NHY | 21/03/2004 | 22BA | ||||
28 | 22DM076 | TRƯƠNG MINH | PHÁT | 02/10/2004 | 22DM | ||||
29 | 22BA080 | HOÀNG THỊ | PHƯƠNG | 03/07/2003 | 22BA |