ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
2 | 22BA002 | NGUYỄN THỊ TRÂM | ANH | 20/01/2004 | 22BA | ||||
3 | 23IT006 | Phan Quốc | Anh | 18/04/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 22BA009 | PHAN THỊ KIM | CHI | 04/01/2004 | 22BA | ||||
5 | 22EL010 | LÊ THỊ MAI | HẰNG | 28/02/2004 | 22EL1 | ||||
6 | 22BA022 | PHẠM THỊ THU | HIỀN | 07/12/2003 | 22BA | ||||
7 | 22BA026 | PHẠM THỊ KIM | HOANH | 04/07/2004 | 22BA | ||||
8 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
9 | 22IT164 | NGUYỄN | LUÂN | 21/03/2004 | 22SE2 | ||||
10 | 22IT.EB052 | NGUYỄN TẤN | MỸ | 07/12/2004 | 22ITe | ||||
11 | 22IT.EB054 | LÝ TRUNG | NAM | 15/05/2004 | 22ITe | ||||
12 | 22ET027 | PHAN NGUYỄN HẠNH | NGUYÊN | 30/06/2004 | 22ET | ||||
13 | 20IT612 | Lê Đặng Văn | Phúc | 06/03/2002 | 20NS | ||||
14 | 22ET035 | THI THỊ MỸ | SƯƠNG | 30/04/2004 | 22ET | ||||
15 | 22BA088 | PHẠM CHÍ | TÀI | 18/02/2004 | 22BA | ||||
16 | 22BA094 | LÊ PHƯƠNG | THẢO | 28/10/2004 | 22BA | ||||
17 | 22EL117 | LÊ NGỌC ANH | THƯ | 21/02/2004 | 22EL2 | ||||
18 | 22EL055 | NGUYỄN ANH | THƯ | 04/10/2004 | 22EL1 | ||||
19 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
20 | 22IT322 | HOÀNG THANH | TÚ | 22/10/2004 | 22IR | ||||
21 | 22IT325 | LÊ ANH | TUẤN | 06/09/2004 | 22MC | ||||
22 | 22EL064 | TỪ THỊ DIỆU | TƯƠNG | 17/01/2004 | 22EL1 | ||||
23 | 23IT313 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2005 | 23GIT | ||||
24 | 22EL134 | PHẠM THỊ YẾN | VY | 14/03/2004 | 22EL2 |