ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 1 (7) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22EF005 | LÊ BẢO | CHÂU | 25/06/2004 | 22EF | ||||
2 | 22EF008 | LÊ THỊ | CHÍNH | 30/07/2004 | 22EF | ||||
3 | 22EF011 | VÕ ANH | ĐÀI | 27/02/2004 | 22EF | ||||
4 | 22IM005 | HOÀNG LỆ | GIANG | 29/07/2003 | 22IM | ||||
5 | 22ET008 | NGUYỄN THỊ CHÂU | GIANG | 30/12/2004 | 22ET | ||||
6 | 22EL011 | ĐINH HỒNG | HẬU | 03/04/2004 | 22EL1 | ||||
7 | 22BA020 | HUỲNH THỊ THANH | HIỀN | 19/02/2004 | 22BA | ||||
8 | 22DA021 | PHAN THU | HIỀN | 03/12/2004 | 22DA | ||||
9 | 22DA023 | NGUYỄN ĐÌNH | HIẾU | 13/05/2004 | 22DA | ||||
10 | 22BA025 | NGUYỄN THỊ MINH | HIẾU | 14/07/2004 | 22BA | ||||
11 | 22EF015 | NGUYỄN KHÁNH | HOÀ | 20/05/2004 | 22EF | ||||
12 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
13 | 22BA028 | NGUYỄN VIẾT | HUY | 22/07/2004 | 22BA | ||||
14 | 22BA032 | PHẠM ĐĂNG | KHOA | 27/06/2004 | 22BA | ||||
15 | 22BA034 | ĐẶNG THANH | LÂM | 19/07/2004 | 22BA | ||||
16 | 22BA033 | LÊ THỊ THU | LAN | 09/02/2004 | 22BA | ||||
17 | 22IM012 | LÂM THỊ YẾN | LÀNH | 20/08/2004 | 22IM | ||||
18 | 22BA036 | HOÀNG BẢO | LIÊN | 07/02/2004 | 22BA | ||||
19 | 22BA039 | PHẠM TRẦN KHÁNH | LINH | 23/06/2004 | 22BA | ||||
20 | 22IM013 | TRƯƠNG TẤN | LỘC | 14/04/2004 | 22IM | ||||
21 | 22EL091 | ĐỖ THÀNH | LONG | 16/07/2004 | 22EL2 | ||||
22 | 22BA047 | HUỲNH THỊ NHẬT | MINH | 16/12/2003 | 22BA | ||||
23 | 22ET020 | PHAN NỮ KIM | MINH | 04/11/2004 | 22ET | ||||
24 | 22BA066 | NGUYỄN THỊ THU | NHÀN | 18/10/2004 | 22BA | ||||
25 | 22IM017 | TRẦN LÊ UYÊN | NHI | 07/09/2004 | 22IM | ||||
26 | 22EF040 | NGUYỄN THÙY | NHIÊN | 21/10/2004 | 22EF | ||||
27 | 22IM018 | NGUYỄN THỊ | NỮ | 22/01/2003 | 22IM | ||||
28 | 22IM020 | ĐẶNG THỊ MỸ | TÂM | 30/11/2004 | 22IM | ||||
29 | 22IM023 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 11/10/2004 | 22IM |