ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Thế giới (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21DA003 | HÀ NGỌC | CHIẾN | 02/05/2003 | 21DA | ||||
2 | 21DA005 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 12/07/2003 | 21DA | ||||
3 | 21DA007 | ĐẶNG HIỀN | DIỆU | 04/07/2003 | 21DA | ||||
4 | 21DA008 | NGUYỄN HUỲNH | ĐỨC | 08/01/2003 | 21DA | ||||
5 | 21DA009 | LƯU NỮ HOÀNG | GIANG | 05/11/2003 | 21DA | ||||
6 | 21DA010 | THÁI GIA | HÂN | 30/09/2003 | 21DA | ||||
7 | 21DA011 | TRẦN THỊ THU | HIỀN | 28/11/2003 | 21DA | ||||
8 | 21DA013 | PHAN THỊ HỒNG | HIẾU | 25/02/2003 | 21DA | ||||
9 | 21DA014 | PHẠM THỊ THANH | HOÀI | 01/01/2003 | 21DA | ||||
10 | 21DA015 | ĐỖ ĐẶNG HUY | HOÀNG | 03/05/2003 | 21DA | ||||
11 | 21DA016 | LÊ VIỆT | HOÀNG | 04/04/2003 | 21DA | ||||
12 | 21DA017 | NGUYỄN THANH | HOÀNG | 14/01/2003 | 21DA | ||||
13 | 21DA019 | NGUYỄN CHƠN | HÙNG | 19/09/2003 | 21DA | ||||
14 | 21DA020 | ĐINH QUANG | HUY | 10/06/2003 | 21DA | ||||
15 | 21DA021 | NGÔ ANH | HUY | 15/03/2003 | 21DA | ||||
16 | 21DA023 | ĐINH THỊ NGỌC | HUYỀN | 21/01/2003 | 21DA | ||||
17 | 21DA024 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 27/02/2003 | 21DA | ||||
18 | 21DA025 | TÀO THỤY TƯỜNG | LINH | 24/10/2003 | 21DA | ||||
19 | 21DA026 | NGUYỄN KHÁNH | LY | 03/10/2003 | 21DA | ||||
20 | 21DA027 | NGUYỄN THỊ CẨM | LY | 31/01/2003 | 21DA | ||||
21 | 21DA028 | LÊ NGỌC | MINH | 10/03/2003 | 21DA | ||||
22 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
23 | 21DA029 | TRỊNH THỊ TRÀ | MY | 10/10/2003 | 21DA | ||||
24 | 21DA030 | TRẦN LÊ | NA | 11/01/2003 | 21DA | ||||
25 | 21DA031 | PHẠM TRẦN MINH | NAM | 18/02/2003 | 21DA | ||||
26 | 21DA032 | NGUYỄN THÀNH BẢO | NGÂN | 10/10/2003 | 21DA | ||||
27 | 21DA033 | NGUYỄN THỊ THANH | NGÂN | 10/11/2003 | 21DA | ||||
28 | 21DA034 | VÕ ĐỨC | NGHĨA | 08/02/2003 | 21DA | ||||
29 | 21DA035 | NGUYỄN THANH BẢO | NGỌC | 17/11/2003 | 21DA | ||||
30 | 21DA036 | NGUYỄN PHONG | NHÃ | 14/05/2003 | 21DA | ||||
31 | 21DA037 | ÔNG THỊ YẾN | NHI | 19/07/2003 | 21DA | ||||
32 | 21DA038 | NGUYỄN NGÔ HOÀN | NHƯ | 24/10/2003 | 21DA | ||||
33 | 21DA039 | ĐỖ THỊ KIM | OANH | 28/07/2003 | 21DA | ||||
34 | 21DA040 | HỒ THANH | PHONG | 13/04/2003 | 21DA | ||||
35 | 21DA041 | MAI VĂN | PHÚ | 06/03/2003 | 21DA | ||||
36 | 21DA042 | NGUYỄN VĂN | QUỐC | 27/12/2003 | 21DA | ||||
37 | 21DA043 | ĐOÀN VĂN | QUÝ | 16/03/2003 | 21DA | ||||
38 | 21DA044 | LÊ PHƯỚC | SUÔN | 04/11/2003 | 21DA | ||||
39 | 21DA046 | TÔN NỮ DIỆU | TÂM | 22/12/2003 | 21DA | ||||
40 | 21DA048 | NÔNG XUÂN | THÀNH | 12/03/2003 | 21DA | ||||
41 | 21DA051 | NGUYỄN DUY | THỊNH | 06/09/2003 | 21DA | ||||
42 | 21DA053 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | 28/03/2003 | 21DA | ||||
43 | 21DA054 | NGUYỄN THỊ MINH | THƯ | 29/11/2003 | 21DA | ||||
44 | 21DA055 | TRỊNH NGỌC | THỨC | 20/05/2003 | 21DA | ||||
45 | 21DA056 | PHẠM THỊ | THÚY | 22/06/2003 | 21DA | ||||
46 | 21DA057 | LÊ VĂN | TIẾN | 26/12/2003 | 21DA | ||||
47 | 21DA058 | PHAN ĐỨC | TOÀN | 07/10/2003 | 21DA | ||||
48 | 21DA059 | HUỲNH NGUYỄN NGỌC | TRÂM | 14/02/2003 | 21DA | ||||
49 | 21DA068 | NGUYỄN HỮU | TRÍ | 12/05/2002 | 21DA | ||||
50 | 21DA061 | ĐẶNG THỊ KIỀU | TRINH | 30/01/2003 | 21DA | ||||
51 | 21DA062 | LÊ HOÀNG QUỐC | TRUNG | 11/07/2003 | 21DA | ||||
52 | 21DA063 | LÊ HỮU | TUẤN | 16/02/2003 | 21DA | ||||
53 | 21DA065 | LÊ HOÀNG | VŨ | 01/09/2003 | 21DA | ||||
54 | 21DA066 | DOÃN HẠ | VY | 04/02/2003 | 21DA | ||||
55 | 21DA067 | DƯƠNG TRIỆU DIỆU | VY | 20/05/2003 | 21DA |