ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 14/06/2024 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (12)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22NS001 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | ANH | 09/09/2004 | 22NS | ||||
2 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
3 | 22DA008 | MAI THANH | CHÂU | 05/07/2004 | 22DA | ||||
4 | 22NS005 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 27/01/2004 | 22NS | ||||
5 | 22NS006 | PHẠM THANH | DOÃN | 29/03/2004 | 22NS | ||||
6 | 22NS008 | NGUYỄN HỮU | DŨNG | 05/01/2004 | 22NS | ||||
7 | 22NS009 | NGUYỄN VĂN TIẾN | DŨNG | 02/09/2004 | 22NS | ||||
8 | 22NS011 | LÊ THÀNH | DƯƠNG | 06/01/2004 | 22NS | ||||
9 | 22NS010 | DOÃN ĐỨC | DUY | 20/04/2004 | 22NS | ||||
10 | 22NS013 | LÊ THẾ TẤN | ĐẠT | 03/02/2003 | 22NS | ||||
11 | 22IT.B047 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 16/09/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 22NS014 | NGÔ MẬU HOÀNG | ĐỨC | 19/09/2004 | 22NS | ||||
13 | 22NS015 | ĐẶNG | GIÁP | 28/01/2004 | 22NS | ||||
14 | 22NS018 | LÊ BÁ | HIẾU | 08/09/2004 | 22NS | ||||
15 | 22NS020 | LÊ PHƯỚC | HÒA | 09/07/2004 | 22NS | ||||
16 | 22NS021 | NGÔ TRƯỜNG MINH | HOÀNG | 11/10/2004 | 22NS | ||||
17 | 22NS023 | LƯU ANH | HUY | 10/07/2004 | 22NS | ||||
18 | 22NS024 | NGUYỄN ĐỨC | HUY | 12/09/2004 | 22NS | ||||
19 | 22NS026 | TRẦN TRƯƠNG NHẬT | HUY | 17/12/2004 | 22NS | ||||
20 | 22NS027 | NGUYỄN KHÁNH | HUYỀN | 10/06/2004 | 22NS | ||||
21 | 22NS028 | NGUYỄN VIẾT | KHANG | 10/01/2004 | 22NS | ||||
22 | 22NS029 | LÊ TRẦN TUẤN | KHANH | 03/03/2004 | 22NS | ||||
23 | 22NS030 | NGUYỄN ANH | KIỆT | 24/08/2004 | 22NS | ||||
24 | 22NS032 | ĐINH VIẾT | LỘC | 20/09/2004 | 22NS | ||||
25 | 22NS034 | TRẦN CÔNG | MINH | 16/06/2004 | 22NS | ||||
26 | 22NS035 | TRẦN NHẬT | MINH | 31/03/2004 | 22NS | ||||
27 | 22NS036 | NGUYỄN TRUNG | NAM | 10/01/2004 | 22NS | ||||
28 | 22NS038 | NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH | NGA | 01/10/2004 | 22NS | ||||
29 | 22NS040 | NGUYỄN TRUNG | NGUYÊN | 20/03/2004 | 22NS | ||||
30 | 22NS041 | LÊ THÀNH | NHÂN | 18/06/2004 | 22NS | ||||
31 | 22NS042 | HÀ DUY | NHẤT | 11/02/2004 | 22NS | ||||
32 | 22NS043 | NGUYỄN THANH | NHẬT | 02/02/2004 | 22NS | ||||
33 | 22NS044 | TRẦN NHƠN | NHẬT | 08/12/2004 | 22NS | ||||
34 | 22NS045 | NGUYỄN ĐẠI | PHÁT | 27/04/2004 | 22NS | ||||
35 | 22NS046 | PHẠM HOÀNG | PHÁT | 18/01/2004 | 22NS | ||||
36 | 22NS047 | NGUYỄN VĂN | PHONG | 20/03/2004 | 22NS | ||||
37 | 22NS050 | NGÔ TẤN | PHƯỚC | 22/09/2004 | 22NS | ||||
38 | 22NS054 | PHAN MINH | QUÂN | 27/07/2004 | 22NS | ||||
39 | 22NS055 | PHAN MINH | QUÂN | 30/10/2004 | 22NS | ||||
40 | 22NS052 | NGUYỄN HUỲNH | QUANG | 01/12/2004 | 22NS | ||||
41 | 22NS053 | NGUYỄN NGHĨA | QUANG | 29/02/2004 | 22NS | ||||
42 | 22IT257 | CAO ĐỨC | TÂM | 19/05/2004 | 22GIT | ||||
43 | 22NS060 | PHAN ĐÌNH | TÂN | 28/04/2004 | 22NS | ||||
44 | 22NS061 | LÊ HỒNG | THÁI | 03/04/2004 | 22NS | ||||
45 | 22NS065 | LÊ BÁ | THẮNG | 28/01/2004 | 22NS | ||||
46 | 22NS067 | TRẦN NGUYÊN | THẮNG | 29/02/2004 | 22NS | ||||
47 | 22NS062 | ĐOÀN PHƯỚC | THÀNH | 05/08/2004 | 22NS | ||||
48 | 22IT.B188 | LÊ BÁ | THANH | 15/10/2004 | 22SE1B | ||||
49 | 22NS064 | NGUYỄN ĐỨC | THẠNH | 30/09/2004 | 22NS | ||||
50 | 22NS063 | TRẦN NGỌC | THÀNH | 24/02/2004 | 22NS | ||||
51 | 22NS068 | TRƯƠNG VĂN | THỊNH | 09/08/2004 | 22NS | ||||
52 | 22NS069 | NGUYỄN HỮU MINH | THÔNG | 15/04/2004 | 22NS | ||||
53 | 22NS070 | VÕ ĐỨC | THỐNG | 01/01/2004 | 22NS | ||||
54 | 22NS071 | TRẦN HỮU | THUẬN | 13/10/2004 | 22NS | ||||
55 | 22NS072 | LÊ QUỲNH | TRÂM | 21/06/2004 | 22NS | ||||
56 | 22NS074 | PHẠM ĐĂNG | TRÌNH | 15/07/2004 | 22NS | ||||
57 | 22IT.B224 | TRẦN LÊ TÚ | TRINH | 26/05/2004 | 22SE2B | ||||
58 | 22NS075 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 29/02/2004 | 22NS | ||||
59 | 22NS077 | NGUYỄN THANH | TRUYỀN | 08/10/2004 | 22NS | ||||
60 | 22NS078 | HOÀNG NGỌC | TÚ | 12/03/2004 | 22NS | ||||
61 | 22NS079 | THÂN ĐỨC TÚ | TÚ | 30/10/2004 | 22NS | ||||
62 | 22NS081 | TRẦN CÔNG | TƯỜNG | 06/11/2004 | 22NS | ||||
63 | 22NS084 | LÊ HOÀNG | VIỆT | 14/06/2004 | 22NS | ||||
64 | 22NS086 | THÁI ANH | VŨ | 29/01/2004 | 22NS | ||||
65 | 22NS087 | DƯƠNG LÊ LÂM | VỸ | 23/07/2004 | 22NS | ||||
66 | 22NS088 | BÙI VĂN | Ý | 09/09/2004 | 22NS |