ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 4 (IT) (2)_SE_Hệ khuyến nghị | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A105 (P. tiếng Hàn) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT365 | Hoàng Thị Kiều | Giang | 18/06/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT367 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 24/02/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
21 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
24 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
26 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
27 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 | ||||
30 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
32 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||
33 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
35 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
36 | 20IT744 | Đỗ Minh | Nhật | 14/10/2002 | 20SE2 | ||||
37 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
38 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
39 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
40 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
41 | 20IT770 | Dương Minh | Phương | 03/11/2002 | 20SE2 | ||||
42 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
43 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
44 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
45 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
46 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
47 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
48 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
49 | 20IT240 | Văn Công Trường | Thọ | 14/04/2002 | 20SE5 | ||||
50 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
51 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
52 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
53 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
54 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
55 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
56 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
57 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
58 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
59 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
60 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
61 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
62 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 | ||||
63 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 |