ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT222 | VÕ THANH | PHONG | 22/05/2004 | 22GIT | ||||
2 | 22IT226 | LÊ ĐÌNH | PHÚC | 03/12/2004 | 22GIT | ||||
3 | 22IT237 | TRẦN BẢO | QUÂN | 19/12/2004 | 22GIT | ||||
4 | 22IT232 | VŨ HỮU MINH | QUANG | 21/06/2004 | 22GIT | ||||
5 | 22IT.B170 | LÊ TĂNG PHÚ | QUÝ | 01/05/2004 | 22GIT | ||||
6 | 22IT255 | VÕ NGUYỄN TẤN | TÀI | 25/08/2004 | 22GIT | ||||
7 | 22IT257 | CAO ĐỨC | TÂM | 19/05/2004 | 22GIT | ||||
8 | 22IT259 | TRƯƠNG HUỲNH MỸ | TÂM | 02/07/2004 | 22KIT | ||||
9 | 22IT.B184 | PHAN NGỌC | THẠCH | 01/06/2001 | 22KIT | ||||
10 | 22IT.B186 | NGUYỄN ĐINH DUY | THÁI | 04/02/2004 | 22GIT | ||||
11 | 22IT270 | TRƯƠNG CÔNG HOÀNG | THÀNH | 16/09/2004 | 22KIT | ||||
12 | 22IT274 | NGUYỄN THỊ CHÂU | THI | 17/04/2004 | 22GIT | ||||
13 | 22IT276 | HUỲNH NGỌC | THIỆN | 13/12/2004 | 22GIT | ||||
14 | 22IT279 | MAI ĐÌNH GIA | THỊNH | 02/08/2004 | 22GIT | ||||
15 | 22IT280 | NGUYỄN PHÚ | THỊNH | 27/07/2004 | 22GIT | ||||
16 | 22IT.B199 | VƯƠNG VĂN | THÔNG | 08/01/2004 | 22KIT | ||||
17 | 22NS074 | PHẠM ĐĂNG | TRÌNH | 15/07/2004 | 22NS | ||||
18 | 22IT316 | BÙI ĐÌNH | TRUNG | 07/04/2004 | 22GIT | ||||
19 | 22IT317 | ĐỖ QUANG | TRUNG | 15/12/2004 | 22GIT | ||||
20 | 22IT319 | NGUYỄN THÀNH | TRƯƠNG | 08/11/2004 | 22GIT | ||||
21 | 23CE090 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 04/08/2005 | 23IC | ||||
22 | 22IT.B251 | MAI ĐĂNG | XUÂN | 27/01/2004 | 22SE2B |