ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT193 | Trương Đình | Nhân | 16/03/2005 | 23GIT | ||||
2 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23IT217 | Trần Văn | Phước | 02/02/2005 | 23GIT | ||||
4 | 22IT229 | NGUYỄN THỊ HÀ | PHƯƠNG | 05/04/2004 | 22GIT | ||||
5 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
6 | 22IT239 | HOÀNG TẤN PHÚ | QUỐC | 02/01/2004 | 22KIT | ||||
7 | 22IT242 | HOÀNG MINH | QUÝ | 02/01/2004 | 22GIT | ||||
8 | 22IT245 | LƯU HÀ NHẬT | QUỲNH | 30/10/2004 | 22GIT | ||||
9 | 22IT261 | TRẦN NGỌC | THẠCH | 05/09/2004 | 22GIT | ||||
10 | 22IT.B193 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 14/05/2004 | 22KIT | ||||
11 | 22IT266 | MAI PHƯỚC | THÀNH | 28/03/2004 | 22GIT | ||||
12 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 22IT305 | NGUYỄN HUYỀN | TRANG | 05/06/2004 | 22GIT | ||||
14 | 22DA082 | NGUYỄN LÝ QUỲNH | TRANG | 21/10/2004 | 22DA | ||||
15 | 22IT.B219 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 24/03/2004 | 22KIT | ||||
16 | 22IT320 | HỒ VĂN NHẬT | TRƯỜNG | 03/12/2004 | 22SE1B | ||||
17 | 22IT326 | LÊ ĐÀO ANH | TUẤN | 15/09/2004 | 22GIT | ||||
18 | 22IT.B233 | NGUYỄN ANH | TUẤN | 26/11/2004 | 22GIT | ||||
19 | 22IT332 | NGUYỄN ĐẶNG THANH | TÙNG | 03/02/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22IT339 | NGUYỄN THANH | VIỆT | 15/04/2004 | 22GIT |