ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe,JIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.EB001 | HỒ THỊ PHƯỚC | AN | 07/01/2004 | 22ITe | ||||
2 | 22IT004 | NGUYỄN HỒ QUỐC | ANH | 16/08/2004 | 22JIT | ||||
3 | 22IT005 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 21/09/2004 | 22JIT | ||||
4 | 22IT011 | VÕ THỊ HỒNG | ANH | 30/04/2004 | 22JIT | ||||
5 | 22IT.EB003 | VÕ THỊ LAN | ANH | 14/03/2004 | 22ITe | ||||
6 | 22IT019 | PHẠM HOÀNG | BẢO | 27/02/2004 | 22JIT | ||||
7 | 22IT.EB006 | HUỲNH TRẦN NAM | BÌNH | 26/01/2004 | 22KIT | ||||
8 | 22IT030 | NGUYỄN TẤN | CẢNH | 01/04/2004 | 22JIT | ||||
9 | 22IT032 | HỒ HẢI | CHÂU | 02/03/2004 | 22JIT | ||||
10 | 22IT.B023 | NGUYỄN HUỲNH | CHÂU | 30/08/2004 | 22SE1B | ||||
11 | 22IT042 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 21/03/2004 | 22JIT | ||||
12 | 22IT.EB009 | HOÀNG PHƯƠNG MỸ | DUNG | 08/08/2004 | 22ITe | ||||
13 | 22IT057 | TRƯƠNG ÁNH | DƯƠNG | 31/07/2004 | 22JIT | ||||
14 | 22IT.EB013 | NGUYỄN XUÂN | ĐỊNH | 09/04/2004 | 22ITe | ||||
15 | 21DA009 | LƯU NỮ HOÀNG | GIANG | 05/11/2003 | 21DA | ||||
16 | 22IT.B059 | PHAN THỊ MỸ | HÀ | 03/01/2004 | 22SE2B | ||||
17 | 22IT.EB017 | TRẦN VĂN | HẠNH | 25/02/2004 | 22ITe | ||||
18 | 21IT200 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | 07/04/2003 | 21SE3 | ||||
19 | 22IT081 | NGUYỄN | HẬU | 06/01/2004 | 22JIT | ||||
20 | 22IT086 | BÙI LÊ THẾ | HIẾU | 23/06/1999 | 22JIT | ||||
21 | 22IT091 | PHẠM TRUNG | HIẾU | 02/01/2004 | 22JIT | ||||
22 | 22IT.EB020 | TRẦN HỮU | HIỆU | 06/10/2004 | 22ITe | ||||
23 | 22IT.EB023 | NGUYỄN THỊ XUÂN | HỒNG | 04/07/2004 | 22ITe | ||||
24 | 22IT.EB036 | LÊ MAI | HƯƠNG | 30/04/2004 | 22ITe | ||||
25 | 22IT128 | NGUYỄN THANH | HỮU | 16/12/2004 | 22JIT | ||||
26 | 22IT.EB027 | LÊ NGỌC | HUY | 23/02/2004 | 22ITe | ||||
27 | 22IT119 | TRƯƠNG GIA | HUY | 27/04/2004 | 22JIT | ||||
28 | 22IT121 | NGUYỄN TÔN MINH | HUYỀN | 30/10/2004 | 22JIT | ||||
29 | 22IT141 | NGUYỄN ĐÌNH QUỐC | KHÁNH | 02/09/2004 | 22JIT | ||||
30 | 22IT.B109 | LÊ ANH | KHOA | 17/08/2004 | 22SE2B |