ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe,JIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT147 | HUỲNH ĐỨC | KHÔI | 01/05/2004 | 22JIT | ||||
2 | 22IT.EB040 | PHẠM TRUNG | KIÊN | 09/09/2004 | 22ITe | ||||
3 | 22IT149 | PHẠM TẤN | LAM | 10/11/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT.EB044 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | 21/04/2004 | 22ITe | ||||
5 | 22IT163 | PHAN THÀNH | LỢI | 02/10/2004 | 22JIT | ||||
6 | 22IT165 | THÁI NGUYỄN BẢO | LUÂN | 01/01/2004 | 22JIT | ||||
7 | 20IT709 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 09/06/2002 | 20MC | ||||
8 | 22IT177 | NGUYỄN TIẾN | MỸ | 01/01/2004 | 22JIT | ||||
9 | 22IT185 | TRẦN THỊ BÍCH | NGỌC | 16/09/2004 | 22JIT | ||||
10 | 22IT195 | TRẦN THẢO | NGUYÊN | 15/07/2004 | 22JIT | ||||
11 | 22IT204 | ĐẶNG CÔNG | NHẬT | 09/01/2004 | 22JIT | ||||
12 | 22IT205 | LÊ ĐÀO MINH | NHẬT | 14/12/2004 | 22JIT | ||||
13 | 22IT210 | PHAN THẢO | NHI | 19/12/2004 | 22JIT | ||||
14 | 22IT.EB060 | LÊ THỊ PHONG | NHƯ | 07/03/2003 | 22KIT | ||||
15 | 22IT.EB061 | ĐINH PHI | NÔ | 15/05/2004 | 22ITe | ||||
16 | 22IT213 | LÊ THỊ KIM | OANH | 27/07/2004 | 22JIT | ||||
17 | 22IT215 | LÊ QUANG | PHÁT | 29/06/2004 | 22JIT | ||||
18 | 22IT.B161 | NGUYỄN VĂN TÂN | PHÚC | 07/11/2004 | 22KIT | ||||
19 | 22IT227 | HUỲNH THỊ | PHƯỚC | 11/07/2004 | 22JIT | ||||
20 | 22IT.EB062 | NGUYỄN VĂN | PHƯỚC | 18/10/2004 | 22ITe | ||||
21 | 22IT.EB063 | TRẦN DUY | PHƯƠNG | 10/04/2004 | 22ITe | ||||
22 | 22IT236 | NGUYỄN PHI | QUÂN | 25/06/2004 | 22JIT | ||||
23 | 22IT250 | NGUYỄN NGỌC | SỸ | 27/06/2004 | 22SE2 | ||||
24 | 22IT251 | ĐỖ ANH | TÀI | 04/09/2004 | 22SE1 | ||||
25 | 22IT260 | PHAN NHẬT | TÂN | 29/09/2004 | 22SE2 | ||||
26 | 22IT263 | TRIỆU QUANG | THÁI | 13/01/2004 | 22JIT | ||||
27 | 22IT.EB072 | PHAN HỮU | THẮNG | 02/02/2004 | 22ITe | ||||
28 | 22IT284 | TRẦN NGUYỄN XUÂN | THỌ | 12/01/2004 | 22JIT | ||||
29 | 22IT.B201 | NGUYỄN PHỈ | THUẬN | 21/11/2004 | 22SE2B | ||||
30 | 22IT296 | TRƯƠNG THỊ | THƯƠNG | 10/08/2004 | 22JIT |