ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B003 | HUỲNH THỂ THÚY | AN | 17/12/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT.B017 | PHAN HOÀNG | BẢO | 29/11/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT023 | THÁI BÁ | BÁU | 10/08/2004 | 22SE1 | ||||
4 | 22IT053 | PHẠM VĂN | DUY | 10/08/2004 | 22KIT | ||||
5 | 22IT.B044 | NGUYỄN CHÍ | ĐẠT | 08/06/2004 | 22SE1B | ||||
6 | 22IT.B053 | ĐÀO VĂN | ĐỨC | 01/04/2004 | 22SE1B | ||||
7 | 22IT.B061 | NGUYỄN ĐĂNG | HẠ | 24/05/2003 | 22SE2B | ||||
8 | 22IT093 | LÊ VĂN XUÂN | HOÀN | 19/02/2004 | 22SE1 | ||||
9 | 22IT097 | MAI CÔNG | HOÀNG | 06/12/2004 | 22SE1 | ||||
10 | 22IT106 | NGUYỄN THU | HUỆ | 06/09/2004 | 22SE2 | ||||
11 | 22IT.B099 | NGUYỄN QUỐC | HƯNG | 31/12/2004 | 22SE2B | ||||
12 | 22IT.B097 | CAO THỊ THU | HUYỀN | 05/09/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 22IT130 | NGUYỄN THANH | KHA | 23/06/2004 | 22SE2 | ||||
14 | 22IT137 | NGUYỄN VĨNH | KHANG | 07/01/2004 | 22SE1 | ||||
15 | 22IT.B111 | ĐÀO THỊ | KHUYÊN | 31/07/2004 | 22SE1B | ||||
16 | 22IT.B120 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LINH | 18/10/2004 | 22KIT | ||||
17 | 22IT.B122 | TRẦN THỊ NHẬT | LINH | 26/01/2004 | 22KIT | ||||
18 | 22IT167 | PHAN TÁ TẤN | LỰC | 14/07/2003 | 22SE1 | ||||
19 | 22IT168 | NGUYỄN TIẾN | LƯƠNG | 10/06/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22IT.B129 | NGUYỄN THÀNH | LƯU | 26/11/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22IT.B130 | NGUYỄN TUYẾT | LY | 01/10/2004 | 22SE1B | ||||
22 | 22IT.B134 | HUỲNH THỊ | MINH | 06/04/2004 | 22MCB | ||||
23 | 22IT.B136 | PHƯƠNG SANH | MINH | 30/03/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 22IT.B138 | ĐẶNG TRÀ | MY | 04/10/2003 | 22SE1B | ||||
25 | 22IT178 | MAI PHƯƠNG | NAM | 06/05/2003 | 22SE2 | ||||
26 | 22IT.B142 | HÀ THỊ THÚY | NGA | 04/07/2004 | 22SE2B | ||||
27 | 22IT182 | PHAN VĂN | NGHĨA | 21/02/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22IT183 | TÔ HIẾU | NGOAN | 03/12/2003 | 22SE1 | ||||
29 | 22IT186 | TRẦN THỊ MỸ | NGỌC | 15/11/2004 | 22KIT | ||||
30 | 22IT.B147 | ĐẶNG BÌNH | NGUYÊN | 28/09/2004 | 22SE2B |