ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT194 | TRẦN | NGUYÊN | 30/06/2004 | 22SE2 | ||||
2 | 22IT.B151 | ĐỖ HỮU | NHÂN | 02/08/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT.B153 | HỒ ĐẮC MINH | NHẬT | 29/01/2004 | 22SE2B | ||||
4 | 22IT208 | NGUYỄN LÊ NGỌC | NHI | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
5 | 22IT.B154 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | NHI | 13/04/2004 | 22SE2B | ||||
6 | 22IT216 | PHẠM VĂN | PHÊ | 05/07/2004 | 22SE1 | ||||
7 | 22IT.B158 | NGUYỄN TUẤN | PHONG | 14/07/2004 | 22SE2B | ||||
8 | 22IT235 | LÊ VĂN | QUÂN | 05/07/2004 | 22SE1 | ||||
9 | 22IT.B164 | NGUYỄN ĐÌNH | QUAN | 30/11/2004 | 22SE1B | ||||
10 | 22IT230 | HUỲNH NHẬT | QUANG | 06/07/2003 | 22SE2 | ||||
11 | 22IT.B165 | NGÔ THÀNH | QUANG | 01/10/2004 | 22SE2B | ||||
12 | 22IT241 | TRẦN BẢO | QUỐC | 01/12/2004 | 22SE2 | ||||
13 | 22IT.B172 | LÊ KHẮC | QUYỀN | 07/02/2004 | 22SE2B | ||||
14 | 22IT244 | NGUYỄN VIẾT ANH | QUYỀN | 23/05/2004 | 22SE1 | ||||
15 | 22IT247 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | 16/10/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 22IT.B179 | MAI CÔNG | SƠN | 06/09/2004 | 22SE1B | ||||
17 | 22IT.B182 | NGUYỄN THỊ | TÂM | 16/12/2004 | 22KIT | ||||
18 | 22IT.B185 | ĐỖ ANH | THÁI | 24/10/2004 | 22SE2B | ||||
19 | 20IT124 | Phạm Hoàng | Thắng | 23/12/2002 | 22SE2 | ||||
20 | 22IT.B194 | TRỊNH QUANG | THẮNG | 17/12/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22IT.B189 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | 23/11/2004 | 22SE2B | ||||
22 | 22IT264 | TRƯƠNG THỊ HOÀNG | THANH | 10/12/2004 | 22SE2 | ||||
23 | 22IT275 | LÊ LONG | THIÊN | 17/01/2004 | 22SE2 | ||||
24 | 22IT.B195 | LÊ THANH | THIỆN | 02/02/2004 | 22SE2B | ||||
25 | 22IT.B198 | NGÔ ĐỨC | THỌ | 06/05/2004 | 22SE2B | ||||
26 | 22IT285 | HOÀNG THANH | THÔNG | 20/05/2003 | 22KIT | ||||
27 | 22IT293 | NGUYỄN ANH | THƯ | 29/05/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22IT295 | TRẦN THỊ LÂM | THƯ | 25/06/2004 | 22SE1 | ||||
29 | 22IT290 | NGUYỄN DIỆU | THÙY | 06/05/2004 | 22SE1 | ||||
30 | 22IT298 | NGUYỄN CHÁNH | TIẾN | 25/01/2004 | 22SE2 |