ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT002 | NGUYỄN DƯƠNG BÌNH | AN | 04/06/2004 | 22SE1 | ||||
2 | 22IT.B011 | PHẠM NGỌC THIÊN | ÂN | 03/01/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT009 | TRẦN PHƯỚC | ANH | 11/07/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT017 | NGÔ VĂN | BẢO | 27/02/2004 | 22SE2 | ||||
5 | 22IT.B014 | NGUYỄN NHẤT | BẢO | 26/01/2004 | 22SE1B | ||||
6 | 22IT.B015 | NGUYỄN PHƯỚC | BẢO | 11/09/2004 | 22SE1B | ||||
7 | 22IT039 | NGUYỄN MINH | CÔNG | 15/12/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22IT045 | PHẠM THỊ THU | DIỄM | 02/04/2004 | 22KIT | ||||
9 | 22IT.B036 | TRẦN NGỌC ANH | DŨNG | 19/10/2004 | 22KIT | ||||
10 | 22IT.B038 | LÊ VĂN | DUY | 25/10/2004 | 22SE1B | ||||
11 | 22IT054 | TRẦN HÀ | DUY | 09/08/2004 | 22SE2 | ||||
12 | 22IT.B043 | NGÔ THÀNH | ĐẠT | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 22IT.B047 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 16/09/2004 | 22SE1B | ||||
14 | 22IT065 | HỒ ĐỨC | ĐOAN | 12/02/2004 | 22SE2 | ||||
15 | 22IT.B055 | NGUYỄN CÔNG MINH | ĐỨC | 08/02/2004 | 22SE1B | ||||
16 | 22IT078 | PHÙNG CHÍ | HÀO | 29/03/2004 | 22SE2 | ||||
17 | 22IT.B071 | NGUYỄN ĐĂNG | HIỂN | 14/02/2004 | 22SE2B | ||||
18 | 22IT085 | NGUYỄN | HIỆP | 24/08/2004 | 22SE1 | ||||
19 | 22IT084 | NGUYỄN ĐỨC BẢO | HIỆP | 12/06/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22IT.B084 | LÊ MINH | HOÀNG | 24/07/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22IT098 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | 19/09/2004 | 22SE2 | ||||
22 | 22CE041 | PHAN TIẾN | HƯNG | 30/07/2004 | 22KIT | ||||
23 | 22IT125 | VÕ NHẬT | HƯNG | 30/12/2004 | 22SE1 | ||||
24 | 22IT126 | VÕ VĂN | HƯNG | 14/03/2004 | 22SE1 | ||||
25 | 22IT127 | LÊ THỊ THU | HƯƠNG | 21/06/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22IT.B104 | TRẦN THỊ | HƯỜNG | 30/01/2004 | 22SE2B | ||||
27 | 22IT108 | CHÂU QUANG | HUY | 01/10/2004 | 22SE1 | ||||
28 | 22IT109 | ĐẶNG HỒNG | HUY | 21/03/2004 | 22SE1 | ||||
29 | 22IT115 | LÊ VĂN | HUY | 11/08/2004 | 22SE2 | ||||
30 | 22IT.B093 | NGUYỄN VIỆT | HUY | 18/09/2004 | 22SE1B |