ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT120 | VÕ VĂN | HUY | 07/02/2004 | 22SE2 | ||||
2 | 22IT.B096 | HUỲNH VĂN HẠ | HUYÊN | 01/02/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT131 | TRẦN NHƯ | KHA | 12/08/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT.B123 | NGUYỄN THỊ BÍCH | LOAN | 17/04/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22IT.B124 | ĐINH TRẦN HOÀNG | LONG | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
6 | 22IT.B125 | PHẠM VĂN | LONG | 06/10/2004 | 22SE1B | ||||
7 | 22IT.B127 | NGUYỄN ĐÌNH | LUÂN | 05/06/2004 | 22SE1B | ||||
8 | 22IT171 | LÊ TRẦN HỮU | MẠNH | 01/01/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22IT.B144 | NGUYỄN LẠI TÚ | NGỌC | 07/07/2004 | 22SE2B | ||||
10 | 22IT.B146 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 04/06/2003 | 22SE2B | ||||
11 | 22IT188 | ĐẶNG HỒNG | NGUYÊN | 14/05/2004 | 22SE2 | ||||
12 | 22IT192 | NGUYỄN THÀNH | NGUYÊN | 07/08/2004 | 22SE2 | ||||
13 | 22IT191 | NGUYỄN THỊ | NGUYÊN | 23/04/2004 | 22SE2 | ||||
14 | 22IT206 | NGUYỄN TRUNG | NHẬT | 24/04/2004 | 22SE2 | ||||
15 | 22IT218 | NGUYỄN ĐỨC | PHONG | 27/11/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 22IT224 | HOÀNG LÂM | PHÚC | 03/08/2004 | 22SE2 | ||||
17 | 22IT.B163 | NGUYỄN THANH | PHƯƠNG | 27/08/2004 | 22KIT | ||||
18 | 22IT.B174 | NGUYỄN ĐĂNG ĐÔNG | RẠNG | 22/11/2004 | 22SE2B | ||||
19 | 22IT273 | PHẠM MINH | THẮNG | 18/03/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22IT267 | NGUYỄN DUY | THÀNH | 08/07/2004 | 22SE1 | ||||
21 | 22IT282 | TRẦN THANH | THỊNH | 14/01/2004 | 22SE2 | ||||
22 | 22IT.B207 | ĐỖ THỊ ANH | THƯ | 10/02/2004 | 22SE2B | ||||
23 | 22IT.B202 | NGUYỄN QUANG | THUẬN | 12/06/2004 | 22KIT | ||||
24 | 22IT.B203 | NGUYỄN THỊ BÍCH | THÙY | 19/02/2004 | 22KIT | ||||
25 | 22IT.B204 | TRẦN THỊ | THỦY | 06/05/2004 | 22SE2B | ||||
26 | 22IT.B209 | TRẦN LÊ CÔNG | TI | 18/12/2004 | 22SE2B | ||||
27 | 22IT301 | PHẠM PHÚ MINH | TÍN | 27/12/2004 | 22SE1 | ||||
28 | 22IT.B216 | DƯƠNG THỊ | TRANG | 29/10/2004 | 22SE2B | ||||
29 | 22IT310 | ĐOÀN VĂN | TRÍ | 29/07/2004 | 22SE1 | ||||
30 | 22IT313 | PHẠM MINH | TRÍ | 06/06/2004 | 22SE1 |