ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22DA030 | LÂM NHẬT | HUY | 08/01/2004 | 22DA | ||||
2 | 22DA031 | NGUYỄN QUANG | HUY | 11/09/2004 | 22DA | ||||
3 | 22DA032 | TRẦN THANH | HUY | 15/01/2004 | 22DA | ||||
4 | 22DA033 | TRỊNH PHAN THANH | HUY | 22/03/2004 | 22DA | ||||
5 | 22DA035 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HUYỀN | 04/10/2004 | 22DA | ||||
6 | 22DA036 | NGUYỄN THỊ THU | HUYỀN | 21/03/2004 | 22DA | ||||
7 | 22DA038 | LÊ MINH | KỲ | 10/04/2004 | 22DA | ||||
8 | 22DA041 | NGUYỄN ĐẶNG HUY | LÂM | 28/04/2004 | 22DA | ||||
9 | 22DA042 | NGUYỄN DƯƠNG RẮC | LIN | 27/10/2004 | 22DA | ||||
10 | 22DA043 | HUỲNH THỊ MỸ | LINH | 29/10/2004 | 22DA | ||||
11 | 22DA046 | PHẠM VĂN NHẬT | MINH | 27/11/2004 | 22DA | ||||
12 | 22DA047 | TRẦN THỊ | MINH | 04/02/2004 | 22DA | ||||
13 | 22DA048 | LÊ HÀ | MY | 17/09/2004 | 22DA | ||||
14 | 22DA050 | TRẦN THỊ THU | NGÂN | 23/07/2004 | 22DA | ||||
15 | 22DA053 | PHAN ĐÌNH | NGUYÊN | 05/10/2004 | 22DA | ||||
16 | 22DA054 | TRẦN THẢO | NGUYÊN | 04/02/2004 | 22DA | ||||
17 | 22DA056 | PHAN NGỌC QUỲNH | NHUNG | 10/01/2004 | 22DA | ||||
18 | 22DA057 | VÕ NGUYỄN ANH | PHÁP | 14/08/2004 | 22DA | ||||
19 | 22DA058 | TRẦN HỮU | PHI | 26/09/2004 | 22DA | ||||
20 | 22DA061 | NGUYỄN HỒNG | QUÂN | 30/10/2004 | 22DA | ||||
21 | 22DA062 | HỒ BÍCH | QUYÊN | 28/12/2004 | 22DA | ||||
22 | 22DA064 | LƯƠNG THỊ NHỨT | SƯƠNG | 18/06/2003 | 22DA | ||||
23 | 22DA066 | VÕ THỊ MỸ | TÂM | 07/01/2004 | 22DA | ||||
24 | 22DA067 | LA HOÀNG | THÁI | 15/08/2004 | 22DA | ||||
25 | 22DA070 | LÊ HỒ QUỐC | THẮNG | 21/07/2004 | 22DA | ||||
26 | 22DA071 | TRẦN CÔNG | THẮNG | 02/02/2004 | 22DA | ||||
27 | 22DA068 | LÊ HUỲNH MAI | THẢO | 06/01/2004 | 22DA | ||||
28 | 22DA069 | NGUYỄN LƯƠNG THANH | THẢO | 30/07/2004 | 22DA | ||||
29 | 22DA073 | NGUYỄN MINH | THI | 10/01/2004 | 22DA | ||||
30 | 22DA075 | ĐOÀN TRẦN MINH | THIỆN | 10/10/2004 | 22DA |