ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (8)_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B116 | LÊ PHÚC | LÂM | 23/02/2004 | 22IRB | ||||
2 | 22IT154 | NGUYỄN THANH | LÂN | 11/04/2004 | 22IR | ||||
3 | 22IT.B121 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 04/02/2004 | 22KIT | ||||
4 | 22IT166 | LÊ VĂN | LỰC | 22/03/2004 | 22IR | ||||
5 | 22IT175 | NGUYỄN QUANG | MINH | 18/08/2004 | 22IR | ||||
6 | 22AD032 | NGUYỄN VĂN | NGHĨA | 27/02/2004 | 22AD | ||||
7 | 22IT200 | HỒ VĂN QUỐC | NHÂN | 15/11/2004 | 22IR | ||||
8 | 22IT201 | NGÔ VĂN | NHÂN | 20/03/2004 | 22IR | ||||
9 | 22IT207 | PHAN MINH | NHẬT | 16/10/2004 | 22IR | ||||
10 | 22IT211 | NGÔ VĂN ĐỨC | NHIÊN | 14/01/2004 | 22IR | ||||
11 | 22IT225 | HUỲNH | PHÚC | 12/05/2001 | 22IR | ||||
12 | 22IT.B168 | PHẠM KHẮC | QUÂN | 23/03/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 22IT.B169 | TRẦN MINH | QUÂN | 12/07/2003 | 22SE1B | ||||
14 | 22IT231 | LÊ | QUANG | 12/03/2004 | 22IR | ||||
15 | 22IT240 | LƯƠNG PHÚ | QUỐC | 20/11/2004 | 22IR | ||||
16 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
17 | 22IT.B177 | HỒ ĐĂNG | SANG | 14/10/2004 | 22SE1B | ||||
18 | 22IT253 | NGUYỄN ĐỨC | TÀI | 06/03/2004 | 22IR | ||||
19 | 22IT268 | TRẦN VĂN | THÀNH | 04/01/2003 | 22IR | ||||
20 | 22IT269 | TRẦN VĂN | THÀNH | 11/11/2004 | 22SE2 | ||||
21 | 22IT277 | NGUYỄN VĂN | THIỆN | 13/11/2004 | 22IR | ||||
22 | 22IT278 | VÕ | THIỆN | 10/10/2004 | 22IR | ||||
23 | 22IT283 | VÕ VĂN | THỊNH | 12/02/2002 | 22IR | ||||
24 | 22IT286 | NGUYỄN TRI | THÔNG | 09/08/2004 | 22IR | ||||
25 | 22IT.B200 | BÙI KIM | THUẬN | 22/10/2004 | 22IRB | ||||
26 | 22IT289 | NGUYỄN THÀNH | THUẬN | 17/02/2004 | 22IR | ||||
27 | 22IT299 | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 18/10/2004 | 22IR | ||||
28 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
29 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
30 | 22IT.B222 | BÙI VĂN | TRÍ | 26/04/2004 | 22IRB |