ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT012 | PHAN NGỌC | ẢNH | 29/01/2004 | 22MC | ||||
2 | 22IT.B022 | TRẦN QUỐC | BÌNH | 13/06/2004 | 22MCB | ||||
3 | 22IT.B024 | TRƯƠNG THỊ KIM | CHI | 25/08/2004 | 22MCB | ||||
4 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 22IT.B025 | DƯƠNG QUỐC | CƯỜNG | 13/03/2004 | 22MCB | ||||
6 | 22IT.B026 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 29/03/2004 | 22MCB | ||||
7 | 22IT.B027 | HỒ VĂN | DÂN | 26/10/2004 | 22SE1B | ||||
8 | 22IT.B028 | TRỊNH THỊ | DIỄN | 17/03/2004 | 22MCB | ||||
9 | 20IT754 | Nguyễn Tấn Hoàng | Doanh | 12/10/2002 | 20DA | ||||
10 | 22IT.B029 | NGUYỄN BÍCH | DU | 11/06/2004 | 22MCB | ||||
11 | 22IT.B035 | TRẦN HUỲNH ANH | DŨNG | 01/01/2004 | 22MCB | ||||
12 | 22IT052 | NGUYỄN VĂN | DUY | 15/06/2004 | 22MC | ||||
13 | 22IT055 | NGUYỄN KHÁNH | DUYÊN | 08/10/2004 | 22MC | ||||
14 | 22IT063 | TRƯƠNG ĐÌNH QUỐC | ĐẠT | 30/08/2004 | 22MC | ||||
15 | 22IT.B050 | LÊ THỊ NGỌC | ĐIỆP | 08/08/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22IT.B057 | NGUYỄN CHÂU QUỲNH | GIAO | 11/05/2004 | 22MCB | ||||
17 | 22IT075 | NGÔ VĂN | HẢI | 02/01/2004 | 22MC | ||||
18 | 22IT.B068 | TRẦN GIA | HÂN | 27/10/2004 | 22MCB | ||||
19 | 22IT.B066 | NGUYỄN THU | HẰNG | 09/04/2004 | 22MCB | ||||
20 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 22IT.B069 | TRẦN VĂN | HẬU | 22/11/2004 | 22SE1B | ||||
22 | 22IT087 | ĐINH NGUYỄN CHÍ | HIẾU | 05/02/2004 | 22MC | ||||
23 | 22IT.B079 | NGUYỄN THỊ DIỆU | HÒA | 19/10/2004 | 22MCB | ||||
24 | 22IT092 | VÕ PHẠM THỊ THU | HOA | 18/10/2004 | 22MC | ||||
25 | 22IT095 | BÙI MINH | HOÀNG | 22/04/2004 | 22MC | ||||
26 | 22IT.B085 | NGUYỄN QUỐC | HOÀNG | 26/02/2004 | 22MCB | ||||
27 | 22IT.B088 | HUỲNH NGỌC DIỆU | HUỆ | 24/01/2004 | 22MCB | ||||
28 | 22IT.B098 | NGUYỄN BÁ HOÀNG | HƯNG | 08/02/2004 | 22MCB | ||||
29 | 22IT122 | NGUYỄN ĐĂNG | HƯNG | 12/10/2004 | 22SE2 | ||||
30 | 22IT.B103 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HƯỜNG | 19/11/2004 | 22SE2B |