ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B095 | TRẦN NGUYỄN ĐAN | HUY | 20/10/2004 | 22MCB | ||||
2 | 22IT134 | NGUYỄN THANH | KHẢI | 02/02/2004 | 22MC | ||||
3 | 22IT.B107 | PHAN HUY | KHÁNH | 04/01/2004 | 22MCB | ||||
4 | 22IT143 | HÀ TRẦN GIA | KHIÊM | 12/03/2004 | 22MC | ||||
5 | 22IT146 | PHAN MINH | KHOA | 06/02/2004 | 22MC | ||||
6 | 22IT.B112 | ĐOÀN ANH | KIỆT | 02/07/2004 | 22MCB | ||||
7 | 22IT.B117 | NGUYỄN SƠN | LÂM | 07/09/2004 | 22MCB | ||||
8 | 22IT.B149 | TRẦN THỊ THẢO | NGUYÊN | 16/02/2004 | 22MCB | ||||
9 | 22IT214 | ĐẶNG VĂN | PHÁP | 06/04/2004 | 22MC | ||||
10 | 22IT234 | LÊ VĂN ANH | QUÂN | 18/11/2004 | 22MC | ||||
11 | 22IT.B167 | NGUYỄN MINH | QUÂN | 27/03/2004 | 22MCB | ||||
12 | 22IT243 | NGUYỄN XUÂN | QUÝ | 15/04/2004 | 22MC | ||||
13 | 22IT.B171 | NGUYỄN THỊ THUỲ | QUYÊN | 03/04/2004 | 22MCB | ||||
14 | 22IT.B175 | VÕ VĂN CÔNG | RIN | 11/04/2004 | 22MCB | ||||
15 | 22IT.B176 | ĐÀO QUANG | SANG | 10/03/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22IT248 | VÕ THỊ THUÝ | SANG | 10/08/2004 | 22MC | ||||
17 | 22IT.B178 | DƯƠNG ĐÌNH | SƠN | 03/01/2004 | 22MCB | ||||
18 | 22IT256 | VÕ TÁ | TÀI | 01/03/2004 | 22MC | ||||
19 | 22IT258 | LÊ THỊ MỸ | TÂM | 24/12/2004 | 22MC | ||||
20 | 22IT.B183 | BÙI NGUYỄN DUY | TÂN | 21/05/2004 | 22MCB | ||||
21 | 22IT.B187 | PHẠM NHẬT | THÁI | 08/11/2004 | 22MCB | ||||
22 | 22IT.B190 | LÊ THỊ BÍCH | THẢO | 11/11/2004 | 22MCB | ||||
23 | 22IT.B191 | NGUYỄN HỒ NGỌC | THẢO | 11/09/2004 | 22MCB | ||||
24 | 22IT281 | PHẠM XUÂN | THỊNH | 25/05/2004 | 22MC | ||||
25 | 22IT.B206 | THIỀU THỊ | THÚY | 28/06/2004 | 22MCB | ||||
26 | 22IT.B211 | PHAN VĂN | TIẾN | 05/03/2004 | 22MCB | ||||
27 | 22IT300 | LÊ TRỌNG | TÍN | 04/05/2004 | 22MC | ||||
28 | 22IT.B221 | TRẦN THỊ QUỲNH | TRÂN | 24/07/2004 | 22MCB | ||||
29 | 22IT308 | TRẦN THỊ MỸ | TRANG | 04/02/2004 | 22MC | ||||
30 | 22IT.B232 | VŨ NGỌC ANH | TÚ | 28/12/2004 | 22MCB |