ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (10)_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22DA049 | NGUYỄN THỊ HÀ | MY | 01/04/2004 | 22DA | ||||
2 | 22IT.B141 | VÕ THÀNH | NAM | 19/05/2004 | 22MCB | ||||
3 | 22IT181 | LƯƠNG TRUNG | NGHĨA | 16/10/2004 | 22MC | ||||
4 | 22IT187 | ĐÀM TRUNG | NGUYÊN | 01/03/2004 | 22MCB | ||||
5 | 22IT193 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | NGUYÊN | 24/11/2004 | 22MC | ||||
6 | 22DA055 | ĐINH VĂN | NHÂN | 10/10/2004 | 22NS | ||||
7 | 22IT212 | HỒ THỊ CẨM | NHUNG | 09/09/2004 | 22MC | ||||
8 | 22IT217 | NGUYỄN DUY | PHONG | 03/10/2004 | 22MC | ||||
9 | 22IT219 | NGUYỄN PHI | PHONG | 01/01/2004 | 22MC | ||||
10 | 22IT228 | HỒ VĨNH DUY | PHƯƠNG | 19/09/2004 | 22MC | ||||
11 | 22IT238 | TRƯƠNG THANH | QUÂN | 22/12/2004 | 22DA | ||||
12 | 22IT.B173 | LÊ THỊ HOÀNG | QUỲNH | 12/08/2003 | 22MCB | ||||
13 | 22IT249 | NGÔ VĂN | SĨ | 29/08/2004 | 22MC | ||||
14 | 22IT252 | ĐỖ VÕ THANH | TÀI | 20/01/2004 | 22MC | ||||
15 | 22IT.B180 | PHAN CHÍ | TÀI | 29/10/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22IT254 | THÂN VÕ ANH | TÀI | 21/12/2004 | 22SE1 | ||||
17 | 22DA065 | VŨ ĐỨC | TÀI | 06/06/2004 | 22DA | ||||
18 | 22IT.B181 | LÊ | TÂM | 10/11/2004 | 22SE2B | ||||
19 | 22IT265 | TRƯƠNG THỊ THU | THANH | 23/04/2004 | 22MC | ||||
20 | 22IT271 | TRẦN THỊ THÔNG | THẢO | 28/09/2004 | 22SE2 | ||||
21 | 22IT294 | PHÙNG THỊ THANH | THƯ | 09/11/2004 | 22SE1 | ||||
22 | 22IT288 | MAI VĂN | THUẬN | 24/09/2004 | 22MC | ||||
23 | 22IT291 | HUỲNH NGỌC AN | THUYÊN | 15/12/2004 | 22SE1 | ||||
24 | 22IT.B210 | HÀ VĂN | TIẾN | 21/10/2004 | 22KIT | ||||
25 | 22IT.B213 | NGUYỄN TẤN | TỊNH | 29/01/2004 | 22SE1B | ||||
26 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
27 | 22IT306 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 27/07/2004 | 22MC | ||||
28 | 22IT307 | PHẠM KHÁNH | TRANG | 28/04/2004 | 22SE2 | ||||
29 | 22IT311 | PHAN LÊ ANH | TRÍ | 15/01/2004 | 22MC | ||||
30 | 22IT312 | PHAN VĂN | TRÍ | 10/08/2004 | 22SE1 |