ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22AD022 | NGUYỄN HOÀNG | KHANG | 04/09/2004 | 22AD | ||||
2 | 22AD023 | NGUYỄN TRẦN CHÍ | KHANG | 28/06/2004 | 22AD | ||||
3 | 22AD024 | PHẠM TRẦN DUY | KHANG | 21/10/2004 | 22AD | ||||
4 | 22AD025 | LÊ TUẤN | KIỆT | 01/01/2004 | 22AD | ||||
5 | 22AD026 | NGUYỄN CÔNG ANH | KIỆT | 30/07/2004 | 22AD | ||||
6 | 22DA040 | K'SOR NGA YANG | LAN | 17/02/2004 | 22DA | ||||
7 | 22AD027 | CAO BẢO | LINH | 22/11/2004 | 22AD | ||||
8 | 22AD028 | MAI THẾ | LINH | 05/06/2004 | 22AD | ||||
9 | 22AD029 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 13/02/2004 | 22AD | ||||
10 | 22IT172 | CHÂU VĂN | MẪN | 17/02/2004 | 22SE1 | ||||
11 | 22AD030 | TRẦN QUANG | MINH | 26/02/2004 | 22AD | ||||
12 | 22AD031 | NGUYỄN NGÔ TRÀ | MY | 20/07/2004 | 22KIT | ||||
13 | 22IT179 | PHẠM NGUYỄN THANH | NAM | 01/01/2004 | 22SE2 | ||||
14 | 22DA052 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | NGUYÊN | 26/11/2004 | 22DA | ||||
15 | 22AD035 | NGUYỄN TRẦN HẠ | NHI | 05/09/2004 | 22KIT | ||||
16 | 21DA039 | ĐỖ THỊ KIM | OANH | 28/07/2003 | 21DA | ||||
17 | 22IT.B156 | NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG | PHÁT | 08/12/2004 | 22AD | ||||
18 | 22AD037 | NGUYỄN ĐỨC GIA | PHÚC | 07/04/2004 | 22AD | ||||
19 | 22AD038 | NGUYỄN XUÂN | PHÚC | 21/10/2004 | 22AD | ||||
20 | 22AD039 | MAI QUANG | PHƯỚC | 28/08/2004 | 22AD | ||||
21 | 22AD040 | TRẦN QUỐC | PHƯỚC | 16/09/2004 | 22AD | ||||
22 | 22AD041 | HUỲNH TÔN MINH | QUÂN | 11/07/2004 | 22AD | ||||
23 | 22AD042 | NGUYỄN THẢO MINH | QUÝ | 01/07/2004 | 22AD | ||||
24 | 22DA063 | LÊ THỊ NHƯ | QUỲNH | 01/02/2004 | 22DA | ||||
25 | 22AD043 | BÙI THÁI | SƠN | 17/09/2004 | 22AD | ||||
26 | 22AD044 | LÊ ĐÌNH | SỸ | 14/03/2004 | 22AD | ||||
27 | 22AD046 | TRẦN ĐÌNH | THẮNG | 11/06/2004 | 22AD | ||||
28 | 22AD045 | LÊ VIẾT TRƯỜNG | THÀNH | 05/02/2004 | 22AD | ||||
29 | 22IT297 | TRẦN CÔNG | THƯỜNG | 04/01/2004 | 22SE1 |