ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (12) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22NS036 | NGUYỄN TRUNG | NAM | 10/01/2004 | 22NS | ||||
2 | 22NS038 | NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH | NGA | 01/10/2004 | 22NS | ||||
3 | 22NS040 | NGUYỄN TRUNG | NGUYÊN | 20/03/2004 | 22NS | ||||
4 | 22NS041 | LÊ THÀNH | NHÂN | 18/06/2004 | 22NS | ||||
5 | 22NS042 | HÀ DUY | NHẤT | 11/02/2004 | 22NS | ||||
6 | 22NS043 | NGUYỄN THANH | NHẬT | 02/02/2004 | 22NS | ||||
7 | 22NS044 | TRẦN NHƠN | NHẬT | 08/12/2004 | 22NS | ||||
8 | 22NS045 | NGUYỄN ĐẠI | PHÁT | 27/04/2004 | 22NS | ||||
9 | 22NS046 | PHẠM HOÀNG | PHÁT | 18/01/2004 | 22NS | ||||
10 | 22NS047 | NGUYỄN VĂN | PHONG | 20/03/2004 | 22NS | ||||
11 | 22NS048 | THÁI THỊ HỒNG | PHÚC | 16/03/2004 | 22NS | ||||
12 | 22NS050 | NGÔ TẤN | PHƯỚC | 22/09/2004 | 22NS | ||||
13 | 22NS051 | NGUYỄN NGỌC MAI | PHƯƠNG | 02/12/2003 | 22NS | ||||
14 | 22NS054 | PHAN MINH | QUÂN | 27/07/2004 | 22NS | ||||
15 | 22NS055 | PHAN MINH | QUÂN | 30/10/2004 | 22NS | ||||
16 | 22NS056 | TRẦN MINH | QUÂN | 13/08/2004 | 22NS | ||||
17 | 22NS052 | NGUYỄN HUỲNH | QUANG | 01/12/2004 | 22NS | ||||
18 | 22NS053 | NGUYỄN NGHĨA | QUANG | 29/02/2004 | 22NS | ||||
19 | 22NS057 | HUỲNH NGỌC TUẤN | QUỲNH | 22/04/2004 | 22NS | ||||
20 | 22NS060 | PHAN ĐÌNH | TÂN | 28/04/2004 | 22NS | ||||
21 | 22NS061 | LÊ HỒNG | THÁI | 03/04/2004 | 22NS | ||||
22 | 22NS067 | TRẦN NGUYÊN | THẮNG | 29/02/2004 | 22NS | ||||
23 | 22NS062 | ĐOÀN PHƯỚC | THÀNH | 05/08/2004 | 22NS | ||||
24 | 22NS064 | NGUYỄN ĐỨC | THẠNH | 30/09/2004 | 22NS | ||||
25 | 22NS063 | TRẦN NGỌC | THÀNH | 24/02/2004 | 22NS | ||||
26 | 22NS068 | TRƯƠNG VĂN | THỊNH | 09/08/2004 | 22NS | ||||
27 | 22NS069 | NGUYỄN HỮU MINH | THÔNG | 15/04/2004 | 22NS | ||||
28 | 22NS070 | VÕ ĐỨC | THỐNG | 01/01/2004 | 22NS | ||||
29 | 22NS071 | TRẦN HỮU | THUẬN | 13/10/2004 | 22NS | ||||
30 | 22NS072 | LÊ QUỲNH | TRÂM | 21/06/2004 | 22NS |