ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE003 | LÊ | ANH | 11/07/2004 | 22ES | ||||
2 | 22IT.B012 | ĐÀO GIA | BẢO | 02/08/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22CE008 | TRẦN THANH QUỐC | BẢO | 30/10/2004 | 22ES | ||||
4 | 22CE009 | NGUYỄN NGỌC | CA | 25/06/2004 | 22ES | ||||
5 | 22CE010 | LÊ VĂN | CHẨM | 12/11/2004 | 22IC | ||||
6 | 22CE011 | NGUYỄN MINH | CHÂU | 12/05/2004 | 22ES | ||||
7 | 22CE012 | NGUYỄN LÊ TIẾN | CÔNG | 04/08/2004 | 22ES | ||||
8 | 22CE018 | NGUYỄN VĂN | DƯƠNG | 21/06/2004 | 22IC | ||||
9 | 22CE015 | NGUYỄN CÔNG | DUY | 03/03/2004 | 22ES | ||||
10 | 22CE016 | NGUYỄN QUANG | DUY | 07/04/2004 | 22ES | ||||
11 | 22IT.B041 | ĐOÀN TIẾN | ĐẠT | 09/09/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 22CE020 | HOÀNG XUÂN | ĐẠT | 06/06/2004 | 22IC | ||||
13 | 22CE021 | NGÔ TIẾN | ĐẠT | 03/02/2004 | 22IC | ||||
14 | 22CE023 | VÕ TẤN | ĐẠT | 01/09/2004 | 22ES | ||||
15 | 22IT.B051 | ĐẶNG NGỌC KHẢI | ĐÌNH | 15/01/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22IT066 | HỒ LƯU | ĐỨC | 01/04/2004 | 22SE1 | ||||
17 | 22CE024 | HOÀNG THANH | ĐỨC | 08/04/2004 | 22IC | ||||
18 | 22CE025 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | 06/03/2004 | 22IC | ||||
19 | 22IT069 | TRẦN XUÂN | ĐỨC | 28/03/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22CE028 | ĐOÀN BÙI ĐỨC | HẢI | 25/06/2004 | 22ES | ||||
21 | 22CE029 | ĐOÀN THANH | HẢI | 18/12/2004 | 22ES | ||||
22 | 22IT076 | NGUYỄN HỒNG NGUYÊN | HẢI | 30/07/2004 | 22SE1 | ||||
23 | 22CE.B008 | DƯƠNG THỊ MỸ | HẠNH | 20/01/2004 | 22IC | ||||
24 | 22CE031 | LÊ PHÚ | HÀO | 01/01/2004 | 22IC | ||||
25 | 22IT088 | LÊ VIẾT MINH | HIẾU | 19/05/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22CE035 | VÕ MINH | HIẾU | 01/11/2004 | 22IC | ||||
27 | 22CE037 | TRẦN NHẬT | HOÀNG | 14/09/2004 | 22IC | ||||
28 | 22CE038 | TRƯƠNG CÔNG | HOÀNG | 10/03/2004 | 22ES | ||||
29 | 22CE040 | NGUYỄN QUANG | HƯNG | 04/08/2004 | 22ES | ||||
30 | 22IT124 | TRẦN QUỐC | HƯNG | 09/02/2004 | 22SE1 |