ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE039 | DƯƠNG VĂN | HUY | 11/08/2003 | 22IC | ||||
2 | 22CE.B012 | PHAN KHẮC | HUY | 20/02/2004 | 22ES | ||||
3 | 22CE.B013 | TRẦN GIA | HUY | 08/07/2004 | 22ES | ||||
4 | 22IT132 | PHẠM PHÚ | KHẢ | 19/03/2004 | 22SE1 | ||||
5 | 22CE044 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 21/08/2004 | 22ES | ||||
6 | 22CE045 | ĐÀO HOÀNG ĐỨC | KHÔI | 04/01/2004 | 22IC | ||||
7 | 22CE046 | NGÔ ANH | KHÔI | 01/03/2004 | 22ES | ||||
8 | 22CE047 | HOÀNG TUẤN | KIỆT | 06/07/2004 | 22ES | ||||
9 | 22IT152 | NGÔ THỊ MỸ | LÀNH | 18/04/2004 | 22SE2 | ||||
10 | 22CE050 | ĐOÀN THANH | LINH | 29/02/2004 | 22ES | ||||
11 | 22CE051 | LÊ NGUYÊN | LỘC | 22/04/2004 | 22ES | ||||
12 | 22CE053 | NGUYỄN HỒ NHẬT | MINH | 05/10/2004 | 22IC | ||||
13 | 22CE056 | NGUYỄN TUẤN | NGHIÊN | 10/12/2004 | 22IC | ||||
14 | 22IT184 | NGUYỄN THỊ THẢO | NGỌC | 05/01/2004 | 22SE1 | ||||
15 | 22IT196 | HOÀNG THỊ ÁNH | NGUYỆT | 13/04/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 22CE059 | HOÀNG | NHI | 19/05/2004 | 22ES | ||||
17 | 22IT209 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 14/11/2004 | 22SE1 | ||||
18 | 22CE062 | TRẦN ANH | PHÁT | 12/11/2004 | 22ES | ||||
19 | 22IT220 | NGUYỄN THANH | PHONG | 06/01/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22CE065 | HỒ SỸ | QUANG | 21/06/2004 | 22ES | ||||
21 | 22CE069 | VƯƠNG CÔNG | QUYẾT | 23/11/2003 | 22ES | ||||
22 | 22IT246 | PHAN THỊ DIỄM | QUỲNH | 25/05/2004 | 22MC | ||||
23 | 22CE070 | PHAN LÊ | SANG | 04/06/2003 | 22IC | ||||
24 | 22CE071 | VÕ THANH | SANG | 20/11/2004 | 22ES | ||||
25 | 22CE072 | NGUYỄN HỮU ANH | TÀI | 08/04/2004 | 22IC | ||||
26 | 22CE074 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 25/01/2003 | 22SE1B | ||||
27 | 22CE079 | LÊ ĐỨC | THÔNG | 04/05/2004 | 22ES | ||||
28 | 22IT292 | ĐẶNG THỊ ANH | THƯ | 17/09/2004 | 22MC | ||||
29 | 22CE083 | PHAN NHẬT | TỐNG | 19/09/2004 | 22IC | ||||
30 | 22IT.B218 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 06/09/2004 | 22SE1B |