ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22NS002 | NGUYỄN THỊ KIM | ANH | 16/06/2004 | 22DA | ||||
2 | 22IT.B006 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 16/12/2004 | 22SE2B | ||||
3 | 22IT007 | PHẠM THẾ | ANH | 16/01/2004 | 22SE1 | ||||
4 | 22CE006 | NGÔ XUÂN | BÁCH | 14/11/2004 | 22IC | ||||
5 | 22IT029 | VÕ BÙI THANH | BÌNH | 18/08/2004 | 22MC | ||||
6 | 22IT036 | NGUYỄN VĂN | CHIẾN | 15/02/2004 | 22KIT | ||||
7 | 22CE.B001 | HUỲNH ĐÌNH | CHIỂU | 18/07/2004 | 22ES | ||||
8 | 22IT353 | LATTANA | DOUANGXAI | 11/10/2000 | 22MC | ||||
9 | 22CE.B002 | PHẠM VŨ NGỌC | DƯƠNG | 24/08/2004 | 22ES | ||||
10 | 22CE.B003 | NGUYỄN QUANG | ĐẠI | 03/04/2004 | 22IC | ||||
11 | 22CE.B007 | TRẦN QUỐC | ĐĂNG | 05/02/2004 | 22ES | ||||
12 | 22IT.B040 | BÙI QUỐC | ĐẠT | 20/06/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 22CE022 | PHẠM THÀNH | ĐẠT | 08/08/2004 | 22IC | ||||
14 | 22CE026 | NGUYỄN TRƯỜNG | ĐỨC | 20/10/2004 | 22IC | ||||
15 | 22CE027 | TRẦN HÀ | GIANG | 22/09/2004 | 22IC | ||||
16 | 22CE030 | MAI VĂN | HẢI | 06/12/2004 | 22ES | ||||
17 | 22IT.B063 | NGUYỄN BÁ | HẢI | 29/10/2004 | 22SE1B | ||||
18 | 22IT077 | VÕ THỊ NGỌC | HẠNH | 30/01/2004 | 22SE2 | ||||
19 | 22CE032 | PHẠM DƯƠNG NGỌC | HÀO | 12/11/2004 | 22ES | ||||
20 | 22CE.B009 | TRẦN VŨ | HÀO | 14/10/2004 | 22ES | ||||
21 | 22CE034 | NGUYỄN NGỌC | HIẾU | 13/01/2004 | 22IC | ||||
22 | 22CE.B010 | TRƯƠNG CÔNG | HIẾU | 21/05/2004 | 22IC | ||||
23 | 22IT.B081 | ĐẶNG THỊ THƯƠNG | HOÀI | 19/08/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 22CE036 | CAO ĐẠI | HOÀNG | 02/10/2004 | 22IC | ||||
25 | 22IT.B102 | VÕ THỊ | HƯƠNG | 10/08/2004 | 22SE2B | ||||
26 | 22CE.B011 | DƯƠNG QUANG | HUY | 29/04/2004 | 22IC | ||||
27 | 22IT114 | LÊ NGỌC | HUY | 11/04/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22IT352 | VILAY | KHAMPHIEN | 11/01/2001 | 22IR | ||||
29 | 22IT135 | DƯƠNG MINH | KHANG | 06/03/2004 | 22SE1 | ||||
30 | 22IT140 | HỒ PHÚC | KHÁNH | 07/09/2004 | 22SE1 |