ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE043 | LÊ BÌNH BẢO | KHÁNH | 24/05/2004 | 22ES | ||||
2 | 22CE048 | NGÔ KHÁNH TÙNG | LÂM | 24/06/2004 | 22IC | ||||
3 | 22IT151 | PHAN HOÀI | LĂNG | 06/01/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22CE049 | DƯƠNG THỊ | LIÊN | 29/02/2004 | 22IC | ||||
5 | 22CE.B016 | HOÀNG TẤN | LỘC | 22/09/2004 | 22ES | ||||
6 | 22IT162 | HỒ DUY | LỢI | 09/08/2004 | 22SE1 | ||||
7 | 22CE.B015 | ĐINH HOÀNG | LONG | 16/08/2004 | 22ES | ||||
8 | 22IT169 | TRƯƠNG CÔNG | LÝ | 13/09/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22CE.B018 | HOÀNG VĂN | MINH | 21/05/2004 | 22IC | ||||
10 | 22CE054 | NGUYỄN NHẤT | MINH | 28/01/2004 | 22IC | ||||
11 | 22IT.B140 | ĐẶNG SỸ HOÀI | NAM | 19/04/2004 | 22IRB | ||||
12 | 22CE055 | NGUYỄN LÊ BẢO | NAM | 01/11/2004 | 22ES | ||||
13 | 22IT.B143 | LÂM CHÍNH | NGHI | 11/06/2004 | 22SE2B | ||||
14 | 22CE057 | DƯƠNG HIỂN ĐOÀN | NGUYÊN | 22/03/2004 | 22ES | ||||
15 | 22IT189 | HỒ BẢO | NGUYÊN | 13/02/2004 | 22KIT | ||||
16 | 22CE.B019 | LÊ VĂN | NGUYÊN | 07/09/2004 | 22IC | ||||
17 | 22CE.B020 | VÕ HOÀNG KHÔI | NGUYÊN | 26/04/2004 | 22IC | ||||
18 | 22CE058 | NGUYỄN THIÊN | NHẬT | 22/01/2002 | 22IC | ||||
19 | 22CE060 | TRẦN THỊ KIM | NHƯ | 16/10/2004 | 22ES | ||||
20 | 22CE061 | NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG | OANH | 31/12/2004 | 22IC | ||||
21 | 22CE063 | NGÔ HOÀNG | PHÚC | 02/05/2004 | 22ES | ||||
22 | 22IT.B160 | NGUYỄN HỒNG | PHÚC | 09/08/2004 | 22SE2B | ||||
23 | 22CE064 | NGUYỄN THỊ THANH | PHƯƠNG | 01/01/2004 | 22ES | ||||
24 | 22CE066 | LÊ MINH | QUÂN | 28/04/2004 | 22IC | ||||
25 | 22CE067 | NGUYỄN VĂN | QUÂN | 17/08/2004 | 22ES | ||||
26 | 22CE.B022 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 28/10/2004 | 22ES | ||||
27 | 22CE068 | TRẦN MINH | QUÂN | 15/02/2004 | 22IC | ||||
28 | 22CE.B023 | LÂM BẢO | QUYỀN | 12/02/2004 | 22ES | ||||
29 | 22CE.B024 | VÕ TIẾN | SỸ | 18/06/2002 | 22ES | ||||
30 | 22CE073 | PHẠM QUANG | TÀI | 04/04/2004 | 22ES |