ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 18/06/2024 |
Tên lớp học phần: Quản trị quan hệ khách hàng (1)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A201 (P. tiếng Nhật) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA203 | Đậu Ngọc | Nguyên | 01/01/2002 | 20EC | ||||
2 | 21BA164 | LÊ THỊ NHƯ | NHI | 09/12/2003 | 21EC | ||||
3 | 21BA105 | PHAN THỊ KIỀU | OANH | 23/09/2003 | 21EC | ||||
4 | 21BA243 | NGUYỄN TÀI | PHONG | 23/05/2002 | 21EC | ||||
5 | 21BA244 | LÊ HỒNG | PHƯỚC | 03/02/2003 | 21EC | ||||
6 | 21BA168 | HUỲNH NGỌC | PHƯƠNG | 20/01/2003 | 21EC | ||||
7 | 21BA246 | VƯƠNG HOA | PHƯỢNG | 11/04/2003 | 21EC | ||||
8 | 21BA106 | NGUYỄN THỊ XUÂN | QUỲNH | 29/12/2003 | 21EC | ||||
9 | 21BA107 | THÁI THỊ ÁNH | QUỲNH | 27/02/2003 | 21EC | ||||
10 | 20BA254 | Nguyễn Quốc | Sơn | 26/03/2002 | 20EC | ||||
11 | 21BA109 | NGUYỄN THÀNH | TÀI | 10/03/2003 | 21EC | ||||
12 | 21BA174 | NGÔ VĂN | TÂM | 21/09/2003 | 21EC | ||||
13 | 21BA113 | CAO XUÂN | THÀNH | 22/07/2003 | 21EC | ||||
14 | 21BA251 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | 30/10/2003 | 21EC | ||||
15 | 21BA177 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 23/10/2003 | 21EC | ||||
16 | 21BA178 | THÂN | THẢO | 02/01/2003 | 21EC | ||||
17 | 21BA275 | TRẦN THỊ THANH | THẢO | 28/03/2003 | 21EC | ||||
18 | 21BA118 | VÕ HUỲNH HOÀI | THƯƠNG | 20/07/2003 | 21EC | ||||
19 | 21BA253 | VÕ THỊ DIỆU | THƯƠNG | 16/05/2003 | 21EC | ||||
20 | 21BA120 | PHẠM THỊ THANH | THÚY | 30/07/2003 | 21EC | ||||
21 | 21BA121 | NGUYỄN VIẾT KHÁNH | TOÀN | 11/07/2003 | 21EC | ||||
22 | 21BA257 | LÊ THỊ | TRANG | 06/07/2003 | 21EC | ||||
23 | 20BA237 | Phạm Sỹ Đức | Trí | 10/09/2002 | 20GBA | ||||
24 | 21BA124 | HUỲNH THỊ TUYẾT | TRINH | 13/10/2003 | 21DM1 | ||||
25 | 21BA125 | TRẦN THỊ TÚ | TRINH | 04/08/2003 | 21DM1 | ||||
26 | 21BA190 | LÊ THỊ THANH | TRÚC | 27/10/2002 | 21EC | ||||
27 | 21BA192 | TRẦN THỊ THANH | TRÚC | 17/08/2003 | 21EC | ||||
28 | 21BA126 | NGUYỄN VIẾT HOÀNG | TRƯỜNG | 10/02/2003 | 21EC | ||||
29 | 21BA193 | TRẦN ANH | TUẤN | 26/03/2003 | 21EC | ||||
30 | 21BA260 | NGUYỄN PHƯƠNG | UYÊN | 30/01/2003 | 21EC | ||||
31 | 21BA262 | NGUYỄN HÀ KHÁNH | VÂN | 21/11/2003 | 21EC | ||||
32 | 21BA199 | LÊ QUỐC | VIỆT | 17/02/2003 | 21EC | ||||
33 | 21BA265 | BÙI THỊ MỸ | VY | 01/09/2003 | 21EC | ||||
34 | 21BA200 | ĐẶNG THỊ TƯỜNG | VY | 01/08/2003 | 21EC | ||||
35 | 21BA268 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 03/04/2003 | 21EC | ||||
36 | 21BA270 | TRẦN THỊ NHƯ | Ý | 02/12/2003 | 21EC |