ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1)_GIT | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: D2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT387 | Hồ Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/06/2002 | 20GIT | ||||
2 | 20IT538 | Võ Đặng Hoàng | Nguyên | 01/12/2002 | 20GIT | ||||
3 | 20IT279 | Trần Ngọc | Phát | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
4 | 20IT115 | Lê Văn | Phú | 02/12/2002 | 20GIT | ||||
5 | 20IT985 | Nguyễn Huy | Phúc | 02/08/2002 | 20GIT | ||||
6 | 20IT523 | Phạm Toàn | Phúc | 16/11/2002 | 20GIT | ||||
7 | 21BA244 | LÊ HỒNG | PHƯỚC | 03/02/2003 | 21EC | ||||
8 | 20IT837 | Lê Thanh | Phương | 23/06/2002 | 20GIT | ||||
9 | 20IT854 | Nguyễn Quỳnh Nhật | Phương | 07/08/2002 | 20GIT | ||||
10 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT525 | Lê Phú | Quốc | 11/01/2002 | 20GIT | ||||
12 | 20IT335 | Lê Đình | Quý | 09/02/2002 | 20GIT | ||||
13 | 20IT468 | Lê Thị Hồng | Quý | 07/04/2002 | 20GIT | ||||
14 | 20IT016 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 24/07/2002 | 20GIT | ||||
15 | 20IT235 | Phan Thị Như | Quỳnh | 14/10/2002 | 20GIT | ||||
16 | 20IT236 | Trương Hoài | Sâm | 01/02/2002 | 20GIT | ||||
17 | 20IT120 | Lê Đình | Sang | 16/04/1999 | 20GIT | ||||
18 | 20IT336 | Nguyễn Thanh | Sáu | 30/07/2002 | 20GIT | ||||
19 | 20IT775 | Mai Thế | Sơn | 10/04/2002 | 20GIT | ||||
20 | 20IT526 | Lê Việt | Thắng | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
21 | 20IT125 | Lê Nam | Thuận | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
22 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
23 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT019 | Nguyễn Khánh | Toàn | 02/09/2002 | 20GIT | ||||
25 | 20IT501 | Nguyễn Quốc | Toàn | 19/12/2002 | 20GIT | ||||
26 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT025 | Võ Thị | Trinh | 15/09/2002 | 20GIT | ||||
28 | 20IT502 | Trần Nguyễn Vĩnh | Uy | 14/07/2002 | 20GIT | ||||
29 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
30 | 20IT026 | Lê Quốc | Việt | 20/11/2002 | 20GIT | ||||
31 | 20IT133 | Nguyễn Hùng | Vinh | 26/03/2002 | 20GIT | ||||
32 | 20IT298 | Nguyễn Văn | Vũ | 05/07/2002 | 20GIT | ||||
33 | 20IT851 | Lê Văn Trường | Vỹ | 22/01/2002 | 20GIT | ||||
34 | 20IT193 | Võ Thị Thảo | Vy | 14/07/2002 | 20GIT | ||||
35 | 20IT027 | Trần Thị Xuân | Xuân | 27/03/2002 | 20GIT |