ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 21IT396 | TRẦN PHẠM QUỐC | BẢO | 11/09/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20CE050 | Lê Hữu | Công | 16/02/2002 | 20CE | ||||
7 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT035 | Hồ Anh | Dũng | 02/04/2002 | 20IR | ||||
10 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
12 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT934 | Mai Văn | Hòa | 09/06/2002 | 20IR | ||||
18 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
20 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
21 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
23 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
26 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
27 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
29 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
30 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
31 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
33 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
34 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
35 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 |